Tìm theo từ khóa "Hàn"

Du Hằng
75,663
- "Du" (游) thường có nghĩa là "du lịch", "ngao du", thể hiện sự tự do, phóng khoáng. - "Hằng" (恒) có nghĩa là "vĩnh cửu", "bền vững", thể hiện sự ổn định và lâu dài. Khi kết hợp lại, "Du Hằng" có thể mang ý nghĩa là "sự tự do và bền vững", hoặc "điều tốt đẹp sẽ kéo dài mãi".

Thanh Hùng
75,495
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Hiếu Hạnh
75,379
"Hiếu" tức là có hiếu, uống nước nhớ nguồn, có hiếu với ba mẹ. Cái tên "Hiếu Hạnh" bố mẹ mong con là người có hiếu, biết yêu thương, chăm sóc mọi người.

Nicky Chan
75,372
Nicky: Đây thường là một biệt danh hoặc tên gọi thân mật, phiên âm từ tên Nicholas (tiếng Anh) hoặc Nicole (tiếng Pháp). Nicky mang ý nghĩa về sự chiến thắng của nhân dân (từ Nicholas) hoặc sự chiến thắng của nhân dân (từ Nicole). Nó tạo cảm giác gần gũi, thân thiện và trẻ trung. Chan: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Hoa và một số ngôn ngữ châu Á khác. Ý nghĩa của họ Chan phụ thuộc vào chữ Hán gốc (từ đó phiên âm ra "Chan"). Ý nghĩa có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, cao quý, hoặc tên một địa danh, dòng họ lâu đời. Việc sử dụng họ Chan cho thấy người này có thể có gốc gác hoặc liên hệ với văn hóa Á Đông. Tên Nicky Chan là sự kết hợp giữa một tên gọi thân mật phương Tây (Nicky) và một họ phổ biến phương Đông (Chan). Sự kết hợp này có thể gợi ý về một người mang trong mình sự hòa trộn giữa các nền văn hóa, vừa gần gũi, dễ mến, vừa có nét truyền thống và gốc gác Á Đông. Ý nghĩa cụ thể của tên còn phụ thuộc vào ý nghĩa của chữ Hán gốc của họ Chan.

Hoàng Hân
75,240
Bố mẹ mong con luôn được hân hoan, vui vẻ, may mắn, hạnh phúc.

Khánh Văn
74,828
Tên Khánh Văn với ý nghĩa là con luôn vui vẻ, là người nho nha, học thức cao, mong muốn cuộc đời con sẽ gặp ít chông gai, bình yên và hạnh phúc

Cẩm Thân
74,816
1. Cẩm: Từ "Cẩm" thường được liên kết với những điều quý giá, đẹp đẽ, sang trọng. Trong tiếng Việt, "cẩm" có thể ám chỉ đến những loại vải quý, hoặc những thứ có màu sắc rực rỡ, lấp lánh. 2. Thân: "Thân" có thể mang nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là thân thuộc, gần gũi, hoặc có thể là ám chỉ đến bản thân, con người. Trong một số ngữ cảnh khác, "thân" cũng có thể liên quan đến sự trưởng thành, chín chắn.

Nam Thanh
74,785
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Nam Phát được đặt với mong muốn con tài giỏi, kiên cường, sống trong sạch, liêm khiết, thanh cao

An Nhàn
74,751
"An" nghĩa là bình an, "Nhàn" nghĩa Hán Việt là thong thả, từ tốn, thoải mái, hàm nghĩa thái độ ung dung tự tại, tuần tự trước sau rõ ràng. Đặt tên con là An Nhàn mong con luôn bình an, có cuộc sống thong thả, thoải mái, tự do

Hạnh Trâm
74,542
- Hạnh: Tên "Hạnh" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm hạnh, biểu thị sự tốt lành, hiền hậu và đức tính tốt đẹp. Nó cũng có thể liên quan đến hạnh phúc, niềm vui và sự may mắn. - Trâm: Tên "Trâm" thường được liên tưởng đến vật trang sức cài tóc, biểu tượng cho sự quý phái, thanh lịch và duyên dáng. Nó cũng có thể thể hiện sự quý giá và sang trọng. Kết hợp lại, "Hạnh Trâm" có thể được hiểu là một người con gái có đức hạnh tốt đẹp, sống hiền hòa và mang vẻ đẹp thanh lịch quý phái. Tên này thường gợi lên hình ảnh một người phụ nữ dịu dàng, có phẩm chất tốt và được mọi người yêu mến.

Tìm thêm tên

hoặc