Tìm theo từ khóa "Hàn"

Hạnh Chi
76,304
"Hạnh" là hạnh phúc. Hai từ "Hạnh chi" ý mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, tốt đẹp, sung túc

Thanh Vũ
76,272
"Thanh" tức là thanh cao, thanh bạch. Hai từ "thanh vũ" bố mẹ mong con luôn thanh cao, trong sạch, liêm chính

Thành Công
76,124
Mong con luôn sống lạc quan và đạt được ước mơ của mình

Thì Hằng
76,063
Tên "Thì Hằng" có thể được hiểu theo nhiều cách trong ngữ cảnh tên người. Trong tiếng Việt, "Thì" thường được hiểu là thời gian, còn "Hằng" có nghĩa là thường xuyên, liên tục hoặc cũng có thể liên quan đến mặt trăng (Hằng Nga). Khi kết hợp lại, "Thì Hằng" có thể mang ý nghĩa là "thời gian luôn luôn", "mãi mãi" hoặc "vĩnh cửu".

Liên Nhàn
75,964
Tên Liên Nhàn mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa sự kết nối, liên tục và trạng thái thư thái, an yên. Việc phân tích từng thành phần giúp làm rõ bức tranh tổng thể về ý nghĩa của cái tên này. Phân tích thành phần Tên Liên Thành phần "Liên" trong tiếng Hán Việt có nhiều lớp nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất là "liên kết", "liên tục", "kết nối". Nó gợi lên hình ảnh của sự gắn bó, không đứt đoạn, hoặc sự tiếp nối từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong ngữ cảnh khác, "Liên" còn có nghĩa là hoa sen, biểu tượng của sự thanh cao, thuần khiết, vượt lên trên bùn nhơ. Khi đặt trong một cái tên, "Liên" thường hàm ý mong muốn về một cuộc sống có sự kết nối hài hòa, bền vững, hoặc một nhân cách cao đẹp, không bị vấy bẩn bởi những điều tầm thường. Phân tích thành phần Tên Nhàn Thành phần "Nhàn" mang ý nghĩa rõ ràng hơn, chỉ trạng thái "nhàn rỗi", "thư thái", "thanh thản" hoặc "an nhàn". Đây là trạng thái tâm lý và cuộc sống mà con người không bị áp lực bởi công việc nặng nhọc, lo toan vật chất, mà có thời gian để nghỉ ngơi, tận hưởng cuộc sống. "Nhàn" không chỉ là sự lười biếng, mà còn là sự tự chủ, đạt đến một mức độ ổn định nhất định để có thể sống chậm lại, chiêm nghiệm. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời ít sóng gió, tâm hồn tĩnh lặng, không bị xáo trộn. Tổng kết ý nghĩa Tên Liên Nhàn Khi kết hợp hai thành phần "Liên" và "Nhàn", Tên Liên Nhàn tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn và độc đáo. Cái tên này có thể được hiểu là "sự kết nối với trạng thái an nhàn" hoặc "sự liên tục của cuộc sống thư thái". Nó hàm ý một mong ước về một cuộc sống mà sự bình yên, thư thái được duy trì liên tục, không bị gián đoạn. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người biết cách cân bằng cuộc sống, tìm thấy sự thanh thản ngay cả trong những kết nối xã hội hoặc công việc. Tên Liên Nhàn gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn tĩnh tại, luôn giữ được sự thanh cao (ý nghĩa của Liên là sen) và sống một cuộc đời an yên, không vội vã.

Thúy Hằng
75,914
"Thuý" là viên ngọc quý. Thuý Hằng chỉ sự quý giá, nâng niu, bố mẹ mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng ngời.

Phương Hạnh
75,836
"Phương" là thông minh, lanh lợi. Tên "Phương Hạnh" là mong con sinh ra luôn thông minh, nhanh nhạy, có nhiều phẩm chất tốt đẹp và có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc.

Mai Thanh
75,723
Mai là tên một loài hoa đẹp, nở vào mùa xuân, hoa mai nằm trong bộ tứ quý :Tùng, Cúc, Trúc, Mai, Theo nghĩa Hán – Việt, Thanh là màu xanh, sự trong sáng, thanh khiết, tuổi trẻ. có thể hiểu là nhành mai xanh. Cái tên Mai Thanh xuất phát từ điển tích Thanh mai trúc mã, đây là cái tên thể hiện một tình yêu đẹp đẽ, trong sáng và gắn bó. Tên Mai Thanh gợi đến hình ảnh người con gái trong sáng, dịu dàng, luôn vui vẻ, yêu đời.

Ksor Han
75,689

Du Hằng
75,663
- "Du" (游) thường có nghĩa là "du lịch", "ngao du", thể hiện sự tự do, phóng khoáng. - "Hằng" (恒) có nghĩa là "vĩnh cửu", "bền vững", thể hiện sự ổn định và lâu dài. Khi kết hợp lại, "Du Hằng" có thể mang ý nghĩa là "sự tự do và bền vững", hoặc "điều tốt đẹp sẽ kéo dài mãi".

Tìm thêm tên

hoặc