Tìm theo từ khóa "Ta"

Tấn Lực
98,177
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Lực: Tên Lực trong tiếng Việt có nghĩa là sức mạnh, quyền lực, khả năng. Theo nghĩa Hán Việt, "lực" được viết là "力", có nghĩa là sức mạnh, sức khỏe, năng lực. Tên "Lực" thường được đặt cho các bé trai với mong muốn con sẽ có sức khỏe tốt, dẻo dai, mạnh mẽ, kiên cường, có ý chí quyết tâm, vượt qua mọi khó khăn. Tên "Lực" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là quyền lực, sức ảnh hưởng. Tên "Lực" được đặt cho con với mong muốn con sẽ có khả năng lãnh đạo, có sức ảnh hưởng đến người khác, có thể làm nên những việc lớn lao.

Tâm Thiện
98,078
Chữ "Tâm" theo nghĩa Hán-Việt có nghĩa là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. "Tâm Thiện" ý nói đến trái tim lương thiện. Tên "Tâm Thiện" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt

Minh Tài
96,967
Tên "Minh Tài" thường được hiểu theo nghĩa là "sáng suốt" (Minh) và "tài năng" (Tài). Trong văn hóa Việt Nam, tên gọi thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ cho con cái. - "Minh" (明) có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. - "Tài" (才) thường chỉ sự tài năng, khả năng, hoặc sự khéo léo.

Hytta
96,960

Seta
96,587
“Seta” theo tiếng Ý có nghĩa là “Lụa” - một sản phẩm truyền thống quý giá của Việt Nam

Tăng Hương
96,007
1. Tăng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "tăng cường", "tăng thêm", hoặc có thể liên quan đến sự phát triển, gia tăng. 2. Hương: Từ này thường được liên kết với mùi hương, sự thơm tho, hoặc có thể biểu thị cho cái đẹp, sự thanh tao. Hương cũng có thể mang ý nghĩa về cảm xúc tích cực, sự ấm áp. Khi kết hợp lại, "Tăng Hương" có thể được hiểu là "sự gia tăng của cái đẹp", "thêm mùi hương" hay "sự phát triển của những điều tốt đẹp".

Tấn
95,870
Tấn cũng có ý nghĩa là sự tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến, tấn tài tấn lộc. Người mang tên này thường được đánh giá là những người có tiềm năng phát triển và đạt thành công trong cuộc sống. Tên Tấn mang trong mình hàm ý của sự giàu có, may mắn và đi lên trong sự nghiệp.

Tấn Nguyên
95,861
Tên "Tấn Nguyên" trong tiếng Việt thường mang những ý nghĩa tích cực. Trong đó: - Tấn: có nghĩa là "tiến lên", "phát triển" hoặc "thăng tiến". Từ này thường được sử dụng để biểu thị sự phát triển, thành công trong cuộc sống. - Nguyên: có nghĩa là "nguyên vẹn", "hoàn chỉnh" hoặc "căn bản". Từ này thường thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn và ổn định. Khi kết hợp lại, tên "Tấn Nguyên" có thể hiểu là "tiến lên một cách vững chắc và đầy đủ", thể hiện mong muốn về sự thăng tiến trong cuộc sống và sự ổn định.

Kenta
95,249
1. 健太: "Ken" (健) có nghĩa là "khỏe mạnh" và "Ta" (太) có nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Kenta trong trường hợp này có thể được hiểu là "người khỏe mạnh và vĩ đại". 2. 賢太: "Ken" (賢) có nghĩa là "thông minh" hoặc "khôn ngoan", và "Ta" (太) như trên. Tên này có thể mang ý nghĩa "người thông minh và vĩ đại".

Beta
93,959

Tìm thêm tên

hoặc