Tìm theo từ khóa "Ta"

Seta
96,587
“Seta” theo tiếng Ý có nghĩa là “Lụa” - một sản phẩm truyền thống quý giá của Việt Nam

Tấn
95,870
Tấn cũng có ý nghĩa là sự tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến, tấn tài tấn lộc. Người mang tên này thường được đánh giá là những người có tiềm năng phát triển và đạt thành công trong cuộc sống. Tên Tấn mang trong mình hàm ý của sự giàu có, may mắn và đi lên trong sự nghiệp.

Tấn Nguyên
95,861
Tên "Tấn Nguyên" trong tiếng Việt thường mang những ý nghĩa tích cực. Trong đó: - Tấn: có nghĩa là "tiến lên", "phát triển" hoặc "thăng tiến". Từ này thường được sử dụng để biểu thị sự phát triển, thành công trong cuộc sống. - Nguyên: có nghĩa là "nguyên vẹn", "hoàn chỉnh" hoặc "căn bản". Từ này thường thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn và ổn định. Khi kết hợp lại, tên "Tấn Nguyên" có thể hiểu là "tiến lên một cách vững chắc và đầy đủ", thể hiện mong muốn về sự thăng tiến trong cuộc sống và sự ổn định.

Beta
93,959

Phùng Tâm
93,767
Ý nghĩa tên mong bé phát triển với tấm lòng nhân hậu.

Táo
93,293
Trái táo thần thánh xuất hiện trong mọi câu chuyện cổ tích, đem lại cho cha mẹ hy vọng con lớn lên sẽ được đủ đầy, viên mãn.

Chu Tài
91,466
- "Chu" có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách viết trong tiếng Trung Quốc hoặc tiếng Việt. Trong tiếng Trung, "Chu" (朱) có thể có nghĩa là màu đỏ hoặc chỉ một họ phổ biến. Trong tiếng Việt, "Chu" cũng có thể là một họ hoặc một phần của tên riêng mà không mang ý nghĩa cụ thể. - "Tài" thường có nghĩa là tài năng, tài giỏi, hoặc sự giàu có, thịnh vượng. Đây là một từ mang ý nghĩa tích cực, thường được dùng để chỉ khả năng, năng lực vượt trội hoặc sự thành công về mặt tài chính.

Thục Tâm
90,440
Con có một trái tim dịu dàng, nhân hậu

Cita
90,400

Tâm
89,300
Theo nghĩa Hán - Việt "Tâm" là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Tìm thêm tên

hoặc