Tìm theo từ khóa "Tấn"

Tấn Việt
73,089
Tấn Việt: Mong muốn con sẽ phát triển mạnh mẽ, thông minh và có thành công lớn trong cuộc sống.

Tăng Yến
69,731
Yến có ý nghĩa là YÊN BÌNH. Người sống trong cảnh yên bình, thanh tao, mang sự bình yên đến cho người khác

Tân Bình
68,107
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Tân Bình" dùng để nói đến người có trí tuệ được khai sáng, thích khám phá những điều hay, điều mới lạ

Tấn Khôi
66,718
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Khôi: Tên "Khôi" cũng như tên "Khoa" thường dùng để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. Theo tiếng Hán - Việt, "Khôi" còn có nghĩa là một thứ đá đẹp, quý giá. Nghĩa của "Khôi" trong tên gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài & thi cử đỗ đạt, thành danh.

Đào Tân
66,681
- "Đào" thường được hiểu là cây đào, một loại cây có hoa nở vào mùa xuân, biểu trưng cho sự sinh sôi, nảy nở, và sự khởi đầu mới. Cây đào cũng có ý nghĩa trong văn hóa Việt Nam, thường liên quan đến Tết Nguyên Đán. - "Tân" có nghĩa là mới, mới mẻ, hoặc khởi đầu. Tên này có thể biểu thị cho sự đổi mới, sự trẻ trung hoặc những điều tốt đẹp trong tương lai.

Tân Huy
65,714
- "Tân" thường có nghĩa là mới, hiện đại hoặc đổi mới. - "Huy" có thể có nhiều ý nghĩa, thường liên quan đến ánh sáng, huy hoàng, hoặc sự rực rỡ.

Đình Tấn
63,683
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, hội họp, thờ cúng thành hoàng làng. Đình tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc, là trung tâm của một cộng đồng. Ý nghĩa tượng trưng: Trong tên gọi, "Đình" mang ý nghĩa về sự vững chãi, uy nghiêm, là chỗ dựa tinh thần cho gia đình và những người xung quanh. Nó cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống ổn định, được mọi người kính trọng và tin tưởng. Tấn: Nghĩa đen: "Tấn" có nghĩa là tiến lên, thăng tiến, đạt được thành công. Nó thể hiện sự nỗ lực, cố gắng không ngừng để vươn lên trong cuộc sống. Ý nghĩa tượng trưng: Trong tên gọi, "Tấn" mang ý nghĩa về sự phát triển, thành công trong sự nghiệp và cuộc sống. Nó thể hiện mong muốn về một tương lai tươi sáng, đầy triển vọng và đạt được nhiều thành tựu. Tổng kết: Tên "Đình Tấn" mang ý nghĩa về một người vững chãi, đáng tin cậy, đồng thời có chí tiến thủ, luôn nỗ lực để đạt được thành công trong cuộc sống. Cái tên gợi ý về một người có nền tảng vững chắc, được mọi người tin yêu và có khả năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Tana
61,697
1. Nguồn gốc châu Phi: Ở một số ngôn ngữ châu Phi, "Tana" có thể mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên hoặc địa danh. Ví dụ, hồ Tana là một hồ nổi tiếng ở Ethiopia. 2. Nguồn gốc Nhật Bản: Trong tiếng Nhật, "Tana" có thể có nghĩa là "kệ" hoặc "giá đỡ". 3. Nguồn gốc Polynesia: Ở một số ngôn ngữ Polynesia, "Tana" có thể có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "rực rỡ". 4. Nguồn gốc Scandinavia: Trong một số ngữ cảnh Bắc Âu, "Tana" có thể là một tên gọi ngắn gọn của "Tatiana".

Tân Quý
60,540
- "Tân" thường có nghĩa là mới mẻ, hiện đại, hoặc đổi mới. Nó thể hiện sự tươi mới, khởi đầu mới hoặc sự thay đổi tích cực. - "Quý" có nghĩa là quý giá, đáng trân trọng hoặc có giá trị cao. Nó cũng có thể chỉ sự quý phái, sang trọng. Khi kết hợp lại, "Tân Quý" có thể được hiểu là một điều gì đó mới mẻ và quý giá, hoặc một sự khởi đầu mới đầy giá trị và ý nghĩa. Tên này có thể mang lại cảm giác về sự đổi mới nhưng vẫn giữ được giá trị truyền thống hoặc phẩm chất cao quý.

Tấn Trung
60,446
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào.

Tìm thêm tên

hoặc