Tìm theo từ khóa "Ngà"

Ngân Hoài
97,362
Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang.

Nguyên Nga
97,133
Tên Nguyên Nga là một cái tên mang đậm nét văn hóa phương Đông, thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có phẩm chất cao quý và tương lai tươi sáng. Ý nghĩa của tên này được phân tích rõ qua từng thành phần cấu tạo. Phân tích thành phần Nguyên Nguyên (元) là một từ Hán Việt có ý nghĩa rất sâu sắc và rộng lớn. Nó thường được hiểu là khởi đầu, ban sơ, hoặc nguồn gốc. Trong triết học, Nguyên là điểm xuất phát, là nền tảng của mọi sự vật. Ngoài ra, Nguyên còn mang ý nghĩa là đứng đầu, quan trọng nhất, hoặc lớn lao. Khi dùng trong tên người, nó thể hiện mong muốn người đó sẽ là người tiên phong, có vị trí cao, hoặc có tài năng xuất chúng, là người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình. Phân tích thành phần Nga Nga (Nga) là một từ có nhiều cách viết và ý nghĩa tùy thuộc vào chữ Hán được sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh đặt tên người Việt, Nga thường được hiểu theo hai nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất, Nga (Nga) có thể liên quan đến sự thanh thoát, duyên dáng, hoặc vẻ đẹp cao quý. Nó gợi lên hình ảnh của người phụ nữ có khí chất, phong thái tao nhã, hoặc vẻ ngoài xinh đẹp, dịu dàng. Nghĩa thứ hai, Nga (Nga) còn có thể mang ý nghĩa là sự rộng lớn, bao la, hoặc sự vĩ đại. Khi kết hợp với Nguyên, nó tăng thêm sự mạnh mẽ và tầm vóc cho cái tên. Tổng kết ý nghĩa Tên Nguyên Nga Khi kết hợp hai thành phần Nguyên và Nga, tên Nguyên Nga tạo nên một ý nghĩa tổng thể mạnh mẽ và tích cực. Tên này hàm ý người mang tên là một người có khởi đầu tốt đẹp, là nguồn gốc của những điều lớn lao, hoặc là người đứng đầu với vẻ đẹp và khí chất cao quý. Nguyên Nga thể hiện mong muốn người con sẽ là người có phẩm chất cao thượng, có tài năng lãnh đạo (Nguyên), đồng thời sở hữu sự duyên dáng, thanh lịch hoặc tầm nhìn rộng lớn (Nga). Đây là một cái tên cân bằng giữa sự mạnh mẽ, tiên phong và sự tao nhã, cao quý.

Ngáp
96,947

Hà Nga
96,381
- "Hà" thường được hiểu là "sông" trong tiếng Việt, biểu tượng cho sự trôi chảy, linh hoạt và dịu dàng. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự phong phú và dồi dào. - "Nga" trong tiếng Việt có thể mang nghĩa là "con chim thiên nga", biểu tượng của vẻ đẹp, sự duyên dáng và thanh lịch. Thiên nga cũng thường được liên tưởng đến sự cao quý và tinh tế.

Phương Nga
95,508
"Phương" có nghĩa là phương hướng, hướng đến những điều tốt đẹp. "Nga" có nghĩa là xinh đẹp, kiều diễm, yêu kiều. Tên "Phương Nga" mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, dịu dàng, có tâm hồn cao đẹp, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.

Quảng Ngãi
94,571
Quảng Ngãi là một tên gọi mang ý nghĩa địa lý và lịch sử sâu sắc, được cấu thành từ hai yếu tố chính: "Quảng" và "Ngãi". "Quảng" có nghĩa là rộng lớn, bao la, thể hiện sự mở mang bờ cõi, sự phát triển về mặt lãnh thổ. Nó cũng gợi ý về một vùng đất có tiềm năng phát triển, có không gian để vươn lên. "Ngãi" có thể hiểu là yên ổn, tốt đẹp, thái bình. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống an lành, thịnh vượng, nơi người dân có thể sinh sống và làm ăn một cách bình yên. Như vậy, khi kết hợp lại, "Quảng Ngãi" mang ý nghĩa về một vùng đất rộng lớn, trù phú, hứa hẹn một tương lai tốt đẹp và yên bình cho cư dân sinh sống tại đây. Tên gọi này thể hiện mong muốn về sự phát triển, thịnh vượng và hạnh phúc cho vùng đất và con người Quảng Ngãi.

Huyền Nga
94,274
Mang ý nghĩa bé gái vừa xinh đẹp, ứng xử thông minh, được nhiều người yêu thích.

Hằng Nga
93,999
Con mang nét đẹp của chị Hằng trong sáng, rạng ngời.

Châu Ngân
93,929
Tên Châu Ngân mang ý nghĩa là con sẽ có cuộc sống giàu sang, luôn dư dả về vật chất và không phải lo lắng về cuộc sống, như một viên ngọc ngà quý báu

Hương Ngát
93,775
Tên đệm Hương Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt đệm, đệm "hương" thường được chọn để đặt đệm cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái. Tên chính Ngát Ngát có nghĩa là "mùi hương thơm ngát". Nó là một từ láy có âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu, gợi lên cảm giác thư thái, dễ chịu. Tên Ngát thường được đặt cho các bé gái, với mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, luôn được mọi người yêu quý, trân trọng.

Tìm thêm tên

hoặc