Tìm theo từ khóa "Đồ"

Đông Quân
98,181
Con là vị thần của mặt trời, của mùa xuân.

Đỗ Long
97,994
Đỗ: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Việt. Xét về ý nghĩa Hán Việt, "Đỗ" có thể mang ý nghĩa là ngăn chặn, phòng ngừa, hoặc cũng có thể chỉ một loại cây (cây đỗ). Tuy nhiên, khi đặt trong tên, ý nghĩa về dòng họ, nguồn cội thường được nhấn mạnh hơn. Long: Trong Hán Việt, "Long" có nghĩa là rồng. Rồng là một linh vật tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực, sự cao quý, và may mắn. "Long" còn gợi lên hình ảnh về sự uy nghi, dũng mãnh, và khả năng vươn lên. Tên "Đỗ Long" mang ý nghĩa về một người thuộc dòng họ Đỗ, đồng thời sở hữu những phẩm chất tốt đẹp như sức mạnh, sự cao quý và tiềm năng phát triển mạnh mẽ như hình tượng con rồng. Tên này thể hiện mong ước của gia đình về một tương lai tươi sáng, thành công và đầy quyền lực cho người mang tên.

Trường Đoan
97,943
1. Trường (長): Trong tiếng Việt, "Trường" thường mang ý nghĩa là dài, lâu dài hoặc lớn. Nó có thể biểu thị sự bền vững, kéo dài theo thời gian hoặc sự rộng lớn. 2. Đoan (端): "Đoan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "Đoan" có thể chỉ sự chính trực, ngay thẳng hoặc cũng có thể chỉ phần đầu, điểm khởi đầu của một cái gì đó.

Đô La
97,314
Tên một đồng tiền tệ, đặt tên này mong con luôn giàu sang phú quý.

Quang Đông
97,276
"Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên Quang Đông mong muốn con sau này ấm áp, rực rỡ và tỏa sáng

Đoàn Hương
96,836
Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh. Tên chính Hương: Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "hương" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái.

Đỗ Quy
96,746
Đỗ: Trong tiếng Hán Việt, "Đỗ" mang ý nghĩa về sự kiên trì, nỗ lực, phấn đấu để đạt được mục tiêu. Nó còn gợi lên hình ảnh của sự thành đạt, đỗ đạt trong học hành, thi cử, công danh. Quy: "Quy" có thể hiểu theo nhiều nghĩa. Một trong số đó là sự trở về, quy tụ, hướng về một điểm chung. Nó còn mang ý nghĩa của sự quy củ, khuôn phép, trật tự. Trong một số trường hợp, "Quy" còn có thể liên quan đến sự kín đáo, cẩn trọng. Tên "Đỗ Quy" gợi lên hình ảnh một người có ý chí phấn đấu, kiên trì để đạt được thành công. Đồng thời, người này cũng có xu hướng hướng về những giá trị truyền thống, quy củ và có sự cẩn trọng trong hành động. Tên này mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc đời thành công và ổn định.

Chi Đỗ
95,789

Đỗ Liễu
95,583
Đỗ: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Việt, mang ý nghĩa về sự vững chắc, ổn định, và thường được liên kết với dòng dõi, gia tộc. Họ Đỗ gợi lên sự truyền thống và nền tảng gia đình. Liễu: Liễu là một loại cây, thường được biết đến với dáng vẻ mềm mại, uyển chuyển, cành lá rủ xuống. Trong văn hóa, cây liễu tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính, và đôi khi là nỗi buồn man mác, sự chia ly. Ngoài ra, liễu còn mang ý nghĩa của sự tái sinh, sức sống dẻo dai. Tổng kết: Tên Đỗ Liễu có thể gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, nữ tính, mang vẻ đẹp mềm mại nhưng vẫn có sự kiên định, vững chãi từ nền tảng gia đình. Tên này có sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và nét đẹp duyên dáng, thanh tú.

Lợi Đỗ
95,202
- "Lợi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và cách phát âm. Trong tiếng Việt, "Lợi" có thể có nghĩa là lợi ích, thuận lợi, hoặc cũng có thể chỉ phần lợi của răng trong cơ thể. Tên "Lợi" thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ gặp nhiều thuận lợi, may mắn trong cuộc sống. - "Đỗ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ "Đỗ" không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình, nhưng khi kết hợp với tên, nó tạo thành một danh xưng riêng biệt.

Tìm thêm tên

hoặc