Tìm theo từ khóa "Ý"

Thuý Duy
99,103
Tên Duy: "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Đệm "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Đệm "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc. Tên đệm Thúy: Theo nghĩa Hán - Việt, "Thúy" dùng để nói đến viên ngọc đẹp, ngọc quý. "Thúy" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu.

Katty
99,066
Tên Katty, mặc dù thường là một biến thể của Katherine, vẫn mang một ý nghĩa riêng biệt. Nó không chỉ đơn thuần là "trong sáng, thuần khiết" mà còn gợi lên hình ảnh về một người dễ thương, tươi vui và giàu tình cảm. Tên Katty mang một nét đáng yêu và gần gũi, phù hợp với những người có tính cách hòa đồng và lạc quan.

Thụy Uyên
99,005
Theo tiếng Hán, "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Bên cạnh đó, "Uyên" ý chỉ một cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Tên "Thụy Uyên" được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, có cuộc sống sung túc

Tuyết Phương
98,902
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Phương: Theo nghĩa Hán Việt, tên Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Tên Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn tên Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Tên Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, tên Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người.

Kaye
98,899
Tên Kaye có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa khác nhau, mang nhiều ý nghĩa phong phú: Nguồn gốc và ý nghĩa: Tiếng Anh: Kaye thường được xem là một biến thể của tên Kay, có nguồn gốc từ tiếng Welsh "Cai" hoặc tiếng Anh cổ "caeg". "Cai" có thể liên quan đến từ "cae", có nghĩa là "bến tàu" hoặc "pháo đài". Trong khi đó, "caeg" có nghĩa là "chìa khóa". Vì vậy, Kaye có thể mang ý nghĩa về sự bảo vệ, sự tin cậy, hoặc quyền lực để mở ra những điều mới. Tiếng Do Thái: Kaye cũng có thể là một dạng ngắn gọn của tên Katherine, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Aikaterine". Nguồn gốc của Aikaterine vẫn còn tranh cãi, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó liên quan đến từ "katharos", có nghĩa là "thuần khiết". Do đó, Kaye có thể mang ý nghĩa về sự trong trắng, tinh khiết và vẻ đẹp tâm hồn. Tổng kết: Tóm lại, tên Kaye là một cái tên ngắn gọn, dễ nhớ và mang nhiều ý nghĩa tích cực. Nó có thể tượng trưng cho sự bảo vệ, quyền lực, sự thuần khiết và vẻ đẹp. Ý nghĩa cụ thể của tên Kaye có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc văn hóa mà nó được liên kết.

Nguyệt Quế
98,890
"Nguyệt" là vầng trăng khuyết, xinh đẹp, tỏa sáng. Tên Nguyệt Quế cha mẹ mong con luôn xinh đẹp, là người có giá trị, quý hiếm

Vân Thúy
98,888
"Thúy" dùng để nói đến viên ngọc đẹp, ngọc quý. "Vân Thúy" có nghĩa là cô gái sâu sắc, gọn gàng, dứt khoát.

Hoàng Tỷ
98,831
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tỷ Tỷ ( 千玺 ): có nghĩa là "viên ngọc quý ngàn năm", thể hiện mong muốn con cái sẽ là người tài giỏi, quý giá. Tỷ ( 玺 ): cũng có thể là một chữ Hán độc lập, có nghĩa là "con dấu", "ấn tín", thể hiện quyền lực và địa vị.

Hany
98,818

Nhật Duy
98,758
Đặt tên này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình

Tìm thêm tên

hoặc