Tìm theo từ khóa "Hổ"

Cẩm Thơ
90,048
Tên đệm Cẩm: Theo nghĩa Hán- Việt, Cẩm có nghĩa là gấm vóc, lụa là, lấp lánh, rực rỡ. Cẩm là đệm dành cho các bé gái với ý nghĩa mong con có một vẻ đẹp rực rỡ, lấp lánh. Vì vậy, cha mẹ đặt đệm Cẩm cho con với ý muốn con mang vẻ đẹp đa màu sắc và tinh tế. Tên chính Thơ: "Thơ" có nghĩa là thơ ca, là những sáng tác văn học nghệ thuật trữ tình, biểu đạt tình cảm, cảm xúc của con người. Tên "Thơ" mang ý nghĩa về sự mong muốn con gái của mình sẽ có một tâm hồn đẹp, tinh tế, yêu thích thơ ca và sẽ trở thành một người phụ nữ tài năng, xinh đẹp.

Khôi Minh
90,020
"Khôi" là khôi ngô, tuấn tú. "Minh" theo tiếng Hán là thông minh, sáng sủa Khi đặt cho con cái tên này, bố mẹ muốn con lớn lên trở thành chàng trai khôi ngô và thông minh, học giỏi. Là một tên hay dùng để đặt cho bé trai.

Ánh Thơ
90,009
Tên Ánh gắn liền với những tia sáng do một vật phát ra hoặc phản chiếu lại, ánh sáng phản chiếu lóng lánh, soi rọi ngụ ý chỉ sự khai sáng, chiếu rọi vạn vật.

Hiệp Hòa
89,977
"Hiệp" nghĩa là hiệp nghĩa, hào hiệp. Tên Hiệp Hòa mong con trượng nghĩa, hào hiệp và sống ôn hòa, hòa thuận

Nhím Hoa
89,933
Tên "Nhím Hoa" là một cái tên khá đặc biệt và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách hiểu của từng người. Dưới đây là một số cách giải thích có thể: 1. Nhím: Thường là loài động vật nhỏ, có gai nhọn để tự vệ. Nhím thường được liên tưởng đến sự bảo vệ, cẩn trọng và khả năng tự vệ. 2. Hoa: Thường biểu trưng cho vẻ đẹp, sự tươi mới và sự phát triển. Hoa cũng có thể đại diện cho sự dịu dàng, nữ tính và sự nở rộ. Kết hợp lại, "Nhím Hoa" có thể mang ý nghĩa của một người hay một vật có vẻ ngoài mạnh mẽ, cứng cỏi như nhím nhưng bên trong lại ẩn chứa vẻ đẹp, sự dịu dàng và tinh tế như hoa. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có vẻ ngoài cứng rắn nhưng tâm hồn lại mềm mại và đẹp đẽ.

Nguyên Hồng
89,875
Nguyên" có nghĩa là tinh khôi, đẹp đẽ, gợi lên ý nghĩa dẫn đầu, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm. Cái tên "Nguyên Hồng" có ý nghĩa là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có vẻ đẹp điềm đạm, vững vàng, không ngại khó khăn, gian khổ.

Hiền Hồ
89,706
"Hiền" Ý nghĩa gốc: Thường chỉ người có đức hạnh tốt đẹp, hiền lành, hòa nhã, phẩm chất đạo đức được đánh giá cao. Trong xã hội xưa, "hiền" thường đi liền với những phẩm chất như nhân hậu, vị tha, luôn suy nghĩ cho người khác. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái lớn lên trở thành người có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng. Gợi ý về một tính cách ôn hòa, dễ gần và có lòng trắc ẩn. "Hồ" Ý nghĩa gốc: Hồ có nghĩa là mặt nước lớn, thường yên bình, tĩnh lặng. Hồ cũng có thể mang ý nghĩa về sự bao la, rộng lớn. Trong tên người: Gợi lên hình ảnh về một tâm hồn thanh khiết, trong sáng như mặt hồ. Có thể liên tưởng đến sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn, hoặc sự sâu sắc, bao dung. Tổng kết Tên "Hiền Hồ" mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiền lành, hòa nhã, kết hợp với một tâm hồn trong sáng, thanh khiết và bình yên. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người vừa có đức, vừa có tài, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Minh Hồng
89,548
"Minh" là thông minh, sáng dạ. "Minh Hồng" là cái tên mà bố mẹ mong con luôn thông minh, nhanh trí, có vẻ đẹp mỹ miều, hoàn mỹ.

Hồng Trường
89,404
Hồng: Màu hồng thường tượng trưng cho sự tươi tắn, rực rỡ, tràn đầy sức sống và nhiệt huyết. Nó cũng gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và sự may mắn, tốt lành. Trong một số trường hợp, "Hồng" còn mang ý nghĩa về sự phồn thịnh, phát triển, đặc biệt khi liên tưởng đến hoa hồng - loài hoa biểu tượng cho tình yêu và sự quý phái. Trường: "Trường" mang ý nghĩa về sự dài lâu, bền vững, trường tồn. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống lâu dài, khỏe mạnh và những thành công kéo dài mãi mãi. "Trường" cũng có thể hiểu là sự rộng lớn, bao la, thể hiện một tầm nhìn xa trông rộng, một tương lai tươi sáng và nhiều cơ hội. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Hồng Trường" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tươi tắn, rực rỡ và sự bền vững, trường tồn. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy nhiệt huyết, may mắn và thành công, đồng thời cũng mang ý nghĩa về sự lâu dài, ổn định và một tương lai rộng mở. Tên này thường được đặt cho nữ giới, thể hiện mong muốn con lớn lên xinh đẹp, tài năng và có một cuộc đời viên mãn.

Thoại Mân
89,403
1. Thoại: Trong tiếng Việt, "thoại" thường có nghĩa là lời nói, giao tiếp hoặc đối thoại. Từ này cũng có thể liên quan đến sự thông minh, khéo léo trong giao tiếp. 2. Mân: Từ "mân" ít phổ biến hơn và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "mân" có thể liên quan đến sự nhẹ nhàng, tinh tế hoặc có thể là một từ chỉ sự yêu quý, thân thương. Khi kết hợp lại, tên "Thoại Mân" có thể hiểu là "người có khả năng giao tiếp khéo léo, nhẹ nhàng" hoặc "người nói chuyện một cách tinh tế".

Tìm thêm tên

hoặc