Tìm theo từ khóa "Hàn"

Thanh Julia
82,861
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong sạch, thanh khiết, hoặc có thể chỉ màu xanh (như trong "thanh niên"). Đây là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được dùng cho cả nam và nữ. 2. Julia: Đây là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các nước phương Tây. Tên "Julia" có nguồn gốc từ Latin, thường được hiểu là "trẻ trung" hoặc "trẻ". Nó cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự quý phái hoặc sang trọng.

Thân Trang
82,823
1. Thân: Trong tiếng Việt, "Thân" có thể hiểu là sự gần gũi, thân thiết, hoặc liên quan đến gia đình, bạn bè. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự ấm áp và tình cảm. 2. Trang: "Trang" thường được hiểu là đẹp, thanh lịch hoặc trang nhã. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự nghiêm túc, trí thức hoặc sự kiên định. Khi kết hợp lại, "Thân Trang" có thể được hiểu là một người có tính cách thân thiện, gần gũi, nhưng cũng rất trang nhã, đẹp đẽ và có phẩm cách.

Hằng Sằm
82,819
Trong tiếng Việt, "Hằng" thường được dùng để chỉ sự bền vững, kiên định, hoặc có thể là tên riêng của một người. Còn "Sằm" có thể là một từ chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể là một từ địa phương mang ý nghĩa riêng.

Khánh Đào
82,701
- Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc mang lại niềm vui. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc. - Đào: "Đào" có thể hiểu là hoa đào, một biểu tượng của sự tươi mới, sinh sôi và thường liên quan đến mùa xuân. Hoa đào cũng mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán.

Hằng Jury
82,275
Từ "Hằng" thường là một tên riêng phổ biến ở Việt Nam, có thể mang ý nghĩa là "vĩnh hằng" hay "mãi mãi". Còn "Jury" là một từ tiếng Anh, thường có nghĩa là "ban giám khảo" hoặc "hội thẩm đoàn". Tuy nhiên, khi kết hợp lại thành "Hằng Jury", nó có thể là một tên riêng hoặc biệt danh của một cá nhân cụ thể nào đó

Chí Thành
82,216
Chữ "Thành" theo nghĩa Hán-Việt thường chỉ những người có thể chất khỏe mạnh, suy nghĩ quyết đoán, rất vững chất trong suy nghĩ và hành động. Tên Chí Thành mong con là người có chí lớn, mạnh mẽ, quyết đoán để đạt được thành công về sau

Nhật Nhanh
82,140
- Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường liên quan đến mặt trời, ánh sáng hoặc ngày. Nó có thể biểu thị sự tươi sáng, năng động và tích cực. - Nhanh: Từ "Nhanh" có nghĩa là nhanh chóng, lẹ làng, thể hiện sự linh hoạt, hoạt bát và khả năng thích ứng nhanh với hoàn cảnh. Khi kết hợp lại, "Nhật Nhanh" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, biểu thị một người có tính cách năng động, sáng sủa và nhanh nhẹn.

Gia Hân
82,085
"Gia" là hoàng gia, quốc gia ý chỉ sự to lớn. Cái tên "Gia Hân" ý chỉ những khởi đầu luôn là những điều tốt đẹp, con ra đời là điều kì diệu to lớn mà ông trời dành tặng cho ba mẹ.

Khánh Mai
81,734
"Mai" là hoa mai. "Khánh Mai" mang ý nghĩa con xinh đẹp, luôn tươi vui, yêu đời, thông minh, tài năng

Thân Hương
81,631
1. Thân: Trong tiếng Việt, "Thân" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự thân thiết, gần gũi hoặc cũng có thể là tên của một trong 12 con giáp (năm Thân, tức là năm con khỉ). 2. Hương: "Hương" thường được hiểu là mùi thơm, hương thơm. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự dịu dàng, tinh tế và nữ tính.

Tìm thêm tên

hoặc