Tìm theo từ khóa "Như"

Thúy Nhung
105,759
Nhung có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Chữ Thúy trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Thúy với mong muốn con cái sẽ luôn xinh đẹp, cao sang và được nâng niu, trân trọng. Tên Thúy thể hiện sự trong trẻo, trong sáng và tinh khôi.

Nhương Bya
105,664
Nhương Bya là một cái tên khá độc đáo và có thể được phân tích như sau: Nhương: Phần này có thể gợi liên tưởng đến sự nhường nhịn, khiêm nhường, hoặc cũng có thể liên quan đến sự ấm áp, an nhàn. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, ôn hòa. Bya: Phần này ít phổ biến hơn và khó xác định ý nghĩa cụ thể nếu không có thông tin về nguồn gốc văn hóa hoặc ngôn ngữ. Tuy nhiên, âm "Bya" có thể gợi cảm giác về sự tự do, phóng khoáng, hoặc một điều gì đó mới mẻ, độc đáo. Tổng kết: Nhìn chung, tên Nhương Bya có thể mang ý nghĩa về một người có tính cách ôn hòa, khiêm nhường nhưng đồng thời cũng có sự tự do, độc đáo và mang đến cảm giác mới mẻ. Ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào cách người đặt tên muốn gửi gắm.

Ý Như
105,142
Tên "Ý Như" là một tên tiếng Việt, trong đó "Ý" thường mang ý nghĩa là ý tưởng, ý chí hoặc sự mong muốn, và "Như" có thể được hiểu là giống như, tương tự hoặc theo cách nào đó. Khi kết hợp lại, "Ý Như" có thể được hiểu là "mong muốn như ý" hoặc "ý chí kiên định".

Ngọc Như
104,886
Ngọc Như có ý nghĩa là Con là viên ngọc quý giá của bố mẹ và luôn được mọi người nâng niu.

Trúc Như
104,108
Trúc có nghĩa là cây trúc, một loài cây có thân thẳng, mảnh mai, nhưng vô cùng kiên cường. Như có nghĩa là như ý, như nguyện. Tên "Trúc Như" mang ý nghĩa mong muốn con gái có phẩm chất thanh cao, ngay thẳng, kiên cường, và luôn đạt được những điều mong muốn trong cuộc sống.

Như Hải
103,592
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Minh Nhựt
103,487

Huyen Nhung
102,869
Huyền Nghĩa: "Huyền" gợi lên sự huyền bí, sâu sắc, khó đoán. Nó liên quan đến những điều kỳ diệu, tiềm ẩn và mang tính tâm linh. "Huyền" cũng có thể chỉ màu đen sẫm, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyền lực và vẻ đẹp bí ẩn. Nhung Nghĩa: "Nhung" là một loại vải mềm mại, mịn màng và quý phái. Nó mang đến cảm giác êm ái, dễ chịu và sang trọng. "Nhung" còn tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính và vẻ đẹp thanh lịch. Tổng kết Tên "Huyền Nhung" là sự kết hợp giữa vẻ đẹp huyền bí, sâu sắc và sự dịu dàng, mềm mại. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ ngoài thanh tú, duyên dáng, nhưng ẩn chứa bên trong một tâm hồn sâu sắc, giàu cảm xúc và có sức hút đặc biệt. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái vừa có vẻ đẹp quyến rũ, bí ẩn, vừa có sự dịu dàng, ân cần, tạo ấn tượng khó quên cho người đối diện.

Nhu Thoai
102,016
- "Nhu" thường mang ý nghĩa mềm mại, dịu dàng, nhẹ nhàng. Đây là một đức tính thường được đánh giá cao trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự uyển chuyển, linh hoạt và khả năng thích ứng. - "Thoại" có thể có nghĩa là lời nói, câu chuyện, hoặc có thể liên quan đến sự giao tiếp. Tên "Thoại" có thể gợi lên hình ảnh của một người có khả năng giao tiếp tốt, biết cách truyền đạt và thuyết phục. Kết hợp lại, "Nhu Thoại" có thể được hiểu là một người có lời nói dịu dàng, cách giao tiếp nhẹ nhàng và tinh tế.

Nhựt
101,711
Tên này có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Trong tiếng Việt, "Nhựt" thường được sử dụng để biểu thị sự tươi sáng, năng động và tích cực, giống như ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, tên "Nhựt" cũng có thể mang ý nghĩa về sự khởi đầu mới, sự sống và sức mạnh.

Tìm thêm tên

hoặc