Tìm theo từ khóa "Huệ"

Huế
96,111

Thi Hue
94,604
- "Thi" thường mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật và sự tinh tế. Nó thể hiện sự nhạy cảm, sáng tạo và khả năng cảm nhận cái đẹp. - "Huệ" thường có nghĩa là một loài hoa, cụ thể là hoa huệ, biểu tượng cho sự tinh khiết, thanh cao và đức hạnh. Ngoài ra, "Huệ" cũng có thể hiểu là trí tuệ, sự thông minh và sáng suốt.

Huệ Thương
93,955
"Huệ" là trí tuệ, ý chỉ thông minh sáng suốt. Ngoài ra, còn có nghĩa là lòng thương, lòng nhân ái. Khi đặt cùng tên "Thương", cha mẹ mong muốn con sẽ là người thông minh, nhân ái

Thục Khuê
91,990
Tên Thục Khuê chỉ người con gái đài các, hiền thục

Huệ Huệ
90,145
“Huệ” là trí tuệ, ý chỉ thông minh sáng suốt còn có nghĩa là lòng thương, lòng nhân ái.

Gia Huệ
86,996
Gia: Nghĩa gốc: "Gia" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa là nhà, gia đình, tổ ấm. Mở rộng: Nó còn tượng trưng cho sự sum vầy, đoàn tụ, nơi mọi người yêu thương, đùm bọc lẫn nhau. "Gia" cũng gợi lên sự ổn định, nền tảng vững chắc. Huệ: Nghĩa gốc: "Huệ" có nghĩa là ân huệ, điều tốt lành, may mắn. Mở rộng: Nó còn thể hiện sự thông minh, sáng suốt, vẻ đẹp thanh cao, tinh khiết. "Huệ" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp mà người khác mang đến cho mình hoặc những phẩm chất tốt đẹp bên trong con người. Ý nghĩa chung của tên Gia Huệ: Tên "Gia Huệ" mang ý nghĩa về một người con gái được sinh ra trong một gia đình hạnh phúc, ấm áp và nhận được nhiều ân huệ, may mắn trong cuộc sống. Tên này cũng thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con thông minh, xinh đẹp, có phẩm chất tốt đẹp và luôn được mọi người yêu quý. Tổng kết: "Gia Huệ" là một cái tên đẹp, ý nghĩa, thể hiện sự kết hợp giữa tình yêu thương gia đình và những điều tốt lành trong cuộc sống. Nó là lời chúc phúc cho một tương lai tươi sáng, hạnh phúc và thành công.

Lan Huệ
86,153
- "Lan" là tên của hoa lan, một loài hoa tượng trưng cho sự tinh tế, thanh lịch và cao quý. Hoa lan thường được coi là biểu tượng của vẻ đẹp quyến rũ và sự hoàn mỹ. - "Huệ" là tên của hoa huệ, một loài hoa biểu trưng cho sự trong sáng, thuần khiết và thanh cao. Hoa huệ thường được liên kết với sự tinh khiết và lòng trung thành. Kết hợp lại, tên "Lan Huệ" thường mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh thoát, thuần khiết và cao quý.

Khuê
85,932
"Khuê" thường được đặt cho nữ, với hàm ý mong muốn người con gái có nét đẹp thanh tú, sáng trong như vì sao, cuốn hút như ngọc quý & mang cốt cách cao sang, diễm lệ.

Huế Minh
83,888
1. Huế: Đây có thể là tên gọi liên quan đến thành phố Huế, một thành phố nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp cổ kính và di sản văn hóa phong phú. Huế thường gợi nhớ đến sự thanh lịch, trầm mặc và truyền thống. 2. Minh: Tên "Minh" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh hoặc rõ ràng. Đây là một tên phổ biến và thường được dùng với ý nghĩa mong muốn người mang tên này sẽ có trí tuệ sáng suốt, tươi sáng trong cuộc sống. Kết hợp lại, "Huế Minh" có thể mang ý nghĩa là một người có sự thanh lịch, truyền thống (như thành phố Huế) và thông minh, sáng sủa (như ý nghĩa của từ Minh)

Ái Khuê
82,205
Ái: Chữ "Ái" thể hiện tình yêu thương, sự quý mến và trân trọng. Nó mang ý nghĩa về một người giàu lòng yêu thương, luôn quan tâm và đối xử tốt với mọi người xung quanh. "Ái" cũng có thể chỉ sự yêu thích, đam mê với một điều gì đó. Khuê: "Khuê" có nghĩa là ngọc khuê, một loại ngọc quý thời xưa thường được dùng để chỉ những người con gái khuê các, đoan trang và phẩm hạnh. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, sự dịu dàng, tinh tế và phẩm chất cao quý. "Khuê" còn mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng và trí tuệ. Tổng kết: Tên "Ái Khuê" là sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu thương và vẻ đẹp thanh cao. Nó mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, giàu lòng yêu thương, có phẩm chất cao quý và trí tuệ. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc đời hạnh phúc, viên mãn và được mọi người yêu quý dành cho con gái.

Tìm thêm tên

hoặc