Tìm theo từ khóa "Hạnh"

Thanh Tú
109,296
Tên con thể hiện nét dịu dàng, đáng yêu, hiền lành, chân chất

Thanh Toản
109,293
Thanh là trong xanh, tinh khiết. Thanh Toản là cơn sóng lớn mạnh mẽ, chính trực, công minh nhưng trong lành, hàm nghĩa người có hành vi cương liệt, mạnh mẽ nhưng tố chất lại tốt lành và quảng đại

Ái Khanh
109,170
Tên gọi của vua chúa thời xưa thường gọi những vị quan cận thần thân thiết của mình, mang ý nghĩa thanh tao, vừa cao quý vừa gần gũi

Hoàng Khánh
108,921
Hoàng: Trong tiếng Hán Việt, "Hoàng" thường gợi lên sự cao quý, quyền lực và vẻ đẹp rực rỡ. Nó liên tưởng đến hình ảnh của vua chúa, sự giàu sang, thịnh vượng và những điều tốt đẹp nhất. "Hoàng" còn mang ý nghĩa của màu vàng, màu của ánh mặt trời, tượng trưng cho sự sống, năng lượng và trí tuệ. Khánh: "Khánh" mang ý nghĩa của sự vui mừng, hân hoan và những điều tốt lành. Nó thường được dùng để chỉ những dịp lễ hội, sự kiện trọng đại, hoặc những tin vui bất ngờ. "Khánh" còn thể hiện sự may mắn, phúc lộc và những điều hạnh phúc trong cuộc sống. Ý nghĩa chung: Tên "Hoàng Khánh" mang ý nghĩa về một người vừa cao quý, thông minh, vừa mang đến niềm vui và may mắn cho những người xung quanh. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống sung túc, hạnh phúc và thành công, đồng thời cũng gửi gắm hy vọng về một tương lai tươi sáng và rạng rỡ. "Hoàng Khánh" gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất cao đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Khánh Dung
108,905
- "Khánh" thường mang ý nghĩa là vui mừng, hân hoan, hoặc có thể chỉ sự may mắn, tốt lành. Tên "Khánh" thường được dùng để biểu thị niềm vui và sự an lành. - "Dung" thường có nghĩa là dung mạo, hình dáng, hoặc có thể chỉ sự bao dung, rộng lượng. Tên "Dung" thường gợi lên hình ảnh về một người có ngoại hình đẹp hoặc có tấm lòng rộng lượng.

Nhanh Nhảu
108,886
Nhanh: Ý nghĩa: Thể hiện sự lanh lợi, hoạt bát, có khả năng phản ứng và xử lý tình huống một cách nhanh chóng, không chậm trễ. Nó cũng có thể ngụ ý về tốc độ, sự mau lẹ trong các hành động hoặc quyết định. Nhảu: Ý nghĩa: Gợi sự linh hoạt, năng động, không ngại thử thách, có khả năng ứng biến và thích nghi tốt. "Nhảu" cũng có thể mang sắc thái vui vẻ, tinh nghịch, không gò bó. Tổng kết: Tên "Nhanh Nhảu" mang ý nghĩa về một người hoạt bát, lanh lợi, có khả năng phản ứng nhanh nhạy và ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống. Nó cũng gợi lên hình ảnh về một người năng động, vui vẻ, không ngại thử thách và luôn sẵn sàng đối mặt với những điều mới mẻ. Tên này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và có khả năng thích nghi cao.

Hoa Thanh
108,410
1. Hoa: Thường được hiểu là bông hoa, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tươi mới và tinh khiết. Hoa cũng có thể tượng trưng cho sự phát triển và nở rộ. 2. Thanh: Có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là "trong sạch", "thanh khiết" hoặc "âm thanh". Nó cũng có thể biểu thị sự cao quý, thanh tao. Kết hợp lại, "Hoa Thanh" có thể mang ý nghĩa của một vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết, hoặc một sự hài hòa giữa vẻ đẹp và âm thanh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, thanh lịch và duyên dáng.

Hạnh Vi
108,407
Theo nghĩa Hán - Việt "Mộng" có nghĩa là thơ mộng, người thiên về tâm hồn bay bổng nên thơ, cũng có ý khác là nét đẹp nhẹ nhàng. Tên "Vi" gợi cảm giác mềm mại, bé nhỏ nhưng không yếu đuối, mong muốn con gái sẽ là cô gái xinh đẹp nhẹ nhàng nhưng không yếu đuối

Thanh Cường
108,354
"Thanh" có thể mang ý nghĩa là trong sạch, thanh khiết hoặc màu xanh, tùy theo ngữ cảnh. "Cường" thường có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường. Khi kết hợp lại, "Thanh Cường" có thể được hiểu là sự mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn giữ được sự trong sạch, thanh khiết.

Lệ Thanh
108,288
“Lệ” theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là quy định, lề lối những nề nếp mà con người cần tuân theo. Do đó, tên Lệ thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt nhờ tu dưỡng. Ngoài ra “Lệ” còn là từ dung để chỉ nhan sắc của người con gái. "Lệ Thanh" là tên để chỉ cô gái xinh đẹp, thanh thuần

Tìm thêm tên

hoặc