Tìm theo từ khóa "Chị"

Chí Hưởng
102,150
1. Chí: Từ này thường mang nghĩa là "ý chí", "khát vọng", hoặc "mục đích". Nó thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực trong cuộc sống. 2. Hưởng: Từ này thường có nghĩa là "nhận", "thụ hưởng", hoặc "được". Nó có thể liên quan đến việc nhận được điều tốt đẹp, sự hưởng thụ từ những nỗ lực của bản thân hoặc từ cuộc sống.

Chiêm
101,915
Nghĩa Hán Việt là quẻ bói, đoán trước, hàm nghĩa người có tài năng tiên liệu mọi việc.

Chi Chi
101,840
Chi Chi là tên nhân vật hoạt hình đáng yêu, dễ thương, gọi con với tên Chi Chi mong con dịu dàng, nữ tính và tháo vát

Thu Chiêm
101,705
1. Ý nghĩa từ nguyên: - "Thu" thường liên quan đến mùa thu, biểu trưng cho sự chín muồi, trầm lắng và yên bình. - "Chiêm" có thể hiểu là chiêm nghiệm, suy ngẫm, hoặc có nghĩa là chiêm tinh, liên quan đến các hiện tượng thiên văn. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Thu Chiêm" có thể được hiểu là một người có tính cách trầm tĩnh, sâu sắc, biết suy nghĩ và chiêm nghiệm về cuộc sống. Tên này cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nhạy cảm, yêu thích sự lắng đọng và tĩnh lặng của mùa thu.

Diệp Chi
101,477
"Diệp" có ý là con nhà cành vàng lá ngọc, "Chi" là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu trong nhà. "Diệp Chi" có nghĩa là bố mẹ mong con giàu sang, phú quý

Mạnh Chiến
101,195
Bé sẽ trở thành người mạnh mẽ, cương nghị

Chivas
100,967
Chivas là tên một loại rượu mạnh có hương vị nồng nàn, ngọt ngào. Con có biệt danh Chivas sẽ là người được quý mến, nam tính và mạnh mẽ.

Mochiii
100,798
Trong một số nền văn hóa, việc sử dụng các biệt danh có phần ngộ nghĩnh hoặc dễ thương là phổ biến. "Mochiii" có thể được lấy cảm hứng từ từ "mochi," một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, thường được biết đến với độ dẻo và mềm mại, tượng trưng cho sự ngọt ngào và dễ gần.

Tuệ Chi
100,633
Tuệ Chi tức là trí tuệ, sự thông thái, hiểu biết. "Chi" nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi. Là chữ "Chi" trong Kim Chi Ngọc Diệp ý chỉ để chỉ sự cao sang quý phái của cành vàng lá ngọc. "Tuệ Chi" ý chỉ mong muốn của bố mẹ con là người tinh thông, sáng dạ.

Bình Chiêu
100,474
Tên đệm Bình: "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn. Tên chính Chiêu: Theo nghĩa Hán Việt, Chiêu có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. Vì vậy, dùng tên này để đặt cho con, bố mẹ hi vọng rằng tương lai con sẽ hiển hách, rạng ngời, vươn xa, tươi sáng như chính tên gọi của con vậy.

Tìm thêm tên

hoặc