Tìm theo từ khóa "Đỗ"

Đông
102,559
Tên Đông ở đây vừa có nghĩa là phương Đông vừa có nghĩa là mùa đông. Đối với ý nghĩa phương Đông thì đó là hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho sự bắt đầu. Còn mùa đông thì lại là mùa lạnh nhất trong năm, là khoảng thời gian mà con người quấn quýt bên nhau hơn. Đông còn có nghĩa là chuẩn mực: Cái tên đại diện cho những người có trách nhiệm, sống có kế hoạch, có khuôn mẫu, phép tắc rõ ràng. Họ không thích lối sống tùy tiện hoặc buông thả, thay vào đó thì luôn tập trung tìm kiếm cơ hội mới để thử thách bản thân và vượt qua nó.

Thanh Đôn
102,479
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ sự trong sáng, tinh khiết, hoặc thanh cao. Ngoài ra, "Thanh" cũng có thể liên quan đến âm thanh, sự yên bình hoặc màu xanh. 2. Đôn: "Đôn" thường mang ý nghĩa về sự chân thành, trung thực, và tận tụy. Nó cũng có thể chỉ sự chăm chỉ và cần cù.

Y Đơ
99,539
Tên "Y Đơ" là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng dân tộc thiểu số, đặc biệt là trong cộng đồng người Ê Đê ở Tây Nguyên, Việt Nam. Trong ngữ cảnh tên người, "Y Đơ" có thể mang ý nghĩa liên quan đến văn hóa và phong tục của người dân tộc này. - Y: Thường được hiểu là "cái" hoặc "người", thể hiện sự gần gũi, thân thuộc. - Đơ: Có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên cường hoặc một yếu tố nào đó trong tự nhiên.

Đoan Trinh
98,668
- Đoan: Từ này thường được hiểu là sự ngay thẳng, thẳng thắn, trung thực và có phẩm hạnh tốt. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự nghiêm túc, đứng đắn trong hành động và suy nghĩ. - Trinh: Từ này thường mang ý nghĩa về sự trong sạch, thanh khiết, và giữ gìn phẩm giá. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự thuần khiết trong tâm hồn và tình cảm. Kết hợp lại, tên "Đoan Trinh" có thể hiểu là một người có phẩm hạnh tốt, trung thực và trong sạch. Đây là một cái tên thể hiện những giá trị đạo đức cao đẹp, thường được cha mẹ chọn cho con gái với hy vọng con sẽ trở thành một người phụ nữ có đức hạnh và nhân cách tốt.

Đông Quân
98,181
Con là vị thần của mặt trời, của mùa xuân.

Trường Đoan
97,943
1. Trường (長): Trong tiếng Việt, "Trường" thường mang ý nghĩa là dài, lâu dài hoặc lớn. Nó có thể biểu thị sự bền vững, kéo dài theo thời gian hoặc sự rộng lớn. 2. Đoan (端): "Đoan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "Đoan" có thể chỉ sự chính trực, ngay thẳng hoặc cũng có thể chỉ phần đầu, điểm khởi đầu của một cái gì đó.

Đô La
97,314
Tên một đồng tiền tệ, đặt tên này mong con luôn giàu sang phú quý.

Quang Đông
97,276
"Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên Quang Đông mong muốn con sau này ấm áp, rực rỡ và tỏa sáng

Đoàn Hương
96,836
Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh. Tên chính Hương: Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "hương" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái.

Chi Đỗ
95,789

Tìm thêm tên

hoặc