Tìm theo từ khóa "An"

Hiền Vân
105,401
- Hiền: Từ này thường được hiểu là hiền lành, dịu dàng, nhân hậu. Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn thiện lương, dễ gần và thân thiện. - Vân: Từ này có nghĩa là mây. Mây thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, tự do và bay bổng. Ngoài ra, "Vân" cũng có thể biểu thị sự thanh khiết và vẻ đẹp tự nhiên. Khi kết hợp lại, tên "Hiền Vân" có thể được hiểu là "người hiền lành như mây", thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và thanh thoát trong tính cách. Tên này thường được ưa chuộng vì sự thanh thoát và ý nghĩa tích cực mà nó mang lại.

Thi Van
105,382
- "Thi" có thể có nghĩa là thơ, thi ca, hoặc cũng có thể là một tên riêng. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sự tinh tế. - "Vân" thường có nghĩa là mây. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Mây cũng có thể tượng trưng cho sự thanh cao và thoát tục.

Ngân Gia
105,358
"Ngân" là tiền của, còn có nghĩa là quý báu. "Gia" là nhà. "Ngân Gia" - con chính là tài sản của của ba mẹ.

Chấn Hưng
105,253
Đặt tên con là Chấn Hưng nghĩa mong con sẽ oai phong, mạnh mẽ và có cuộc sống hưng thịnh sau này

Tuấn Linh
105,213
Theo tiếng Hán - Việt, "Tuấn" là để chỉ người giỏi, tài trí vượt bậc, dung mạo xinh đẹp. "Linh" có nghĩa là thông minh, lanh lợi. Tên "Tuấn Linh" mang ý nghĩa con làcó dung mạo xinh đẹp, sáng sủa, người thông minh, tài trí xuất chúng

Nhật An
105,211
Theo tiếng Hán, Nhật nghĩa là mặt trời; An nghĩa là yên ổn, tịnh tâm, thanh thản trong lòng. Nhật An là mặt trời dịu êm, tỏa hào quang rực rỡ trên một vùng rộng lớn.

Thanh Hiệp
105,209
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Thanh": thường được hiểu là trong sạch, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu thị sự tươi mát, trẻ trung. - "Hiệp": có thể mang nghĩa là hợp tác, đoàn kết, hoặc thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Thanh Hiệp" có thể hiểu là người có phẩm chất trong sạch, thuần khiết và có tinh thần hợp tác, đoàn kết. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ được sự dịu dàng và thanh thoát.

Xuân Hậu
105,207
Xuân Hậu là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự tươi mới, kế thừa và phát triển. "Xuân" gợi lên hình ảnh mùa xuân, mùa của sự khởi đầu, sự sống mới, của tuổi trẻ và hy vọng. Nó mang ý nghĩa về sự tươi trẻ, tràn đầy năng lượng và sức sống. Người tên Xuân thường được kỳ vọng sẽ luôn lạc quan, yêu đời và có một tương lai tươi sáng. "Hậu" mang ý nghĩa là phía sau, là sau này, là sự tiếp nối và kế thừa. Nó cũng có nghĩa là dày dặn, vững chắc. Người tên Hậu thường được kỳ vọng sẽ là người có trách nhiệm, biết kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của gia đình, dòng họ, hoặc có một nền tảng vững chắc để phát triển. Tổng kết lại, tên Xuân Hậu mang ý nghĩa về một người trẻ tuổi, tràn đầy sức sống và hy vọng, đồng thời có trách nhiệm, biết kế thừa và phát triển những giá trị tốt đẹp. Cái tên này gửi gắm mong muốn về một tương lai tươi sáng, vững chắc và thành công cho người mang tên nó.

Quang Quác
105,124
Trong tiếng Việt, "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, hoặc có thể là một tên riêng. "Quác" có thể gợi nhớ đến âm thanh của tiếng kêu của loài chim, như tiếng quác của con vịt hay con ngỗng.

Minh Loan
105,124
Loan là chim phượng mái linh thiêng, cao quý. Minh là thông minh, sáng dạ, như ánh bình minh chiếu rạng mang lại 1 ngày mới tốt đẹp. Minh Loan có nghĩa con xinh đẹp, cao sang, quý phái & thông minh, sáng dạ

Tìm thêm tên

hoặc