Tìm theo từ khóa "Thu"

Thủy Hồ
76,972
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thủy" thường mang nghĩa là nước, tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt, và có thể liên quan đến cảm xúc. - "Hồ" có nghĩa là hồ nước, biểu thị cho sự tĩnh lặng, yên bình, hoặc có thể là một nơi có vẻ đẹp tự nhiên. Khi kết hợp lại, "Thủy Hồ" có thể mang ý nghĩa là "hồ nước", gợi lên hình ảnh về một nơi yên tĩnh, thanh bình, hoặc một người có tính cách dịu dàng, linh hoạt, và gần gũi với thiên nhiên. 2. Tên thật hoặc biệt danh: - Nếu "Thủy Hồ" là tên thật, người mang tên này có thể được coi là người có tính cách nhẹ nhàng, dễ gần, hoặc có thể có mối liên hệ đặc biệt với nước, thiên nhiên. - Nếu là biệt danh, có thể được đặt dựa trên tính cách, sở thích, hoặc những kỷ niệm liên quan đến nước hoặc hồ.

Thuý Đỗ
76,682
1. Ý nghĩa từng phần: - Thuý: Trong tiếng Việt, "Thuý" thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến sự thanh tao, tinh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh của nước, cây cỏ. Tên này thường được dùng cho nữ giới và mang ý nghĩa nhẹ nhàng, duyên dáng. - Đỗ: Đây có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam. Ngoài ra, "Đỗ" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thành công, đạt được, như trong từ "đỗ đạt". 2. Tổng hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Thuý Đỗ" có thể được hiểu là một người phụ nữ thanh tao, duyên dáng và có khả năng thành công trong cuộc sống.

Thu Sang
76,360
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Sang: Theo nghĩa tiếng Việt, chữ "Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Tên "Sang" được đặc với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần. Giàu có và tài đức, được nhiều người kính nể.

Thúy Liễu
76,132
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thúy" dùng để nói đến viên ngọc đẹp, ngọc quý. "Thúy Liễu" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu

Viết Thuận
76,041
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên "Thuận" là mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn.

Thúy Hằng
75,914
"Thuý" là viên ngọc quý. Thuý Hằng chỉ sự quý giá, nâng niu, bố mẹ mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng ngời.

Thuỷ
75,895
"Thủy" là nước, tồn tại trong tự nhiên rất cần thiết cho sự sống.

Thuyết
75,795
Thuyết có ý nghĩa giảng giải, trình bày giải thích những vấn đề để đưa ra hướng giải quyết tích cực. Giảng giải để hiểu rõ hơn về sự vật, hiện tượng đang được nói đến.

Sương Thùy
75,756
- "Sương" có thể mang ý nghĩa của sự tinh khiết, nhẹ nhàng như sương mai. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự mỏng manh, dịu dàng. - "Thùy" thường được hiểu là sự thùy mị, nết na, dịu dàng. Nó cũng có thể biểu thị tính cách hiền hòa và dễ gần.

Thu Hiếu
75,421
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Tìm thêm tên

hoặc