Tìm theo từ khóa "Ba"

Baro
55,937

Việt Bách
55,292
1. Việt: Từ "Việt" thường được liên kết với đất nước Việt Nam, thể hiện niềm tự hào về dân tộc. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường và bản sắc văn hóa. 2. Bách: Từ "Bách" có nghĩa là "trăm" hoặc "nhiều", và thường được dùng để biểu thị sự phong phú, đa dạng. Trong một số ngữ cảnh, "Bách" cũng có thể liên quan đến cây bách, biểu trưng cho sự trường thọ và vững bền. Khi kết hợp lại, tên "Việt Bách" có thể mang ý nghĩa là "một người Việt Nam mạnh mẽ, kiên cường, có sự phong phú và đa dạng trong cuộc sống".

Thái Bảo
55,199
Thái Bảo có ý nghĩa là Con là món quà quý giá mà trời ban cho bố mẹ, mong con luôn an lành.

Bạch Tuộc
55,125
Tên ở nhà cho bé, mang tên một loài động vật

Như Băng
54,889
1. Như: Có nghĩa là "giống như" hoặc "như là". 2. Băng: Thường được hiểu là "băng giá" hoặc "băng tuyết", tượng trưng cho sự lạnh lẽo, trong sáng và tinh khiết. Kết hợp lại, tên "Như Băng" có thể được hiểu là "giống như băng", gợi lên hình ảnh của sự tinh khiết, trong sáng và có thể cả lạnh lùng. Tên này có thể được dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài hoặc tính cách thanh tao, điềm tĩnh và có phần bí ẩn

Bảo Ngọc
54,305
Viên ngọc quý giá của bố mẹ, xinh đẹp kiêu sa chính là con

Bảo Tín
54,027
Chữ Bảo theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Tên "Bảo Tín"thường được đặt cho con như hàm ý con chính là tín vật mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn

Ba Bảo
53,612
1. Ba: Trong tiếng Việt, "Ba" thường được dùng để chỉ người cha, thể hiện sự kính trọng và gắn bó trong gia đình. Nó cũng có thể mang nghĩa là "ba" trong số đếm, thể hiện sự độc đáo hoặc đặc biệt. 2. Bảo: "Bảo" có nghĩa là bảo vật, quý giá, hoặc điều gì đó có giá trị. Tên này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, quý trọng trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, "Ba Bảo" có thể hiểu là "Người cha quý giá" hoặc "Ba là một bảo vật".

Tuyết Băng
53,561
"Tuyết" là người con gái hoà nhã, đa tài, xinh đẹp. "Tuyết Băng" là người con gái xinh đẹp, nết na, thuỳ nhị

Kimbap
53,400
Kimbap (김밥) là một món ăn truyền thống của Hàn Quốc, thường được làm từ cơm và các loại nguyên liệu khác cuộn trong lá rong biển. Trong ngữ cảnh tên người, "Kimbap" có thể được sử dụng như một biệt danh hoặc tên gọi thân mật, thể hiện sự dễ thương, gần gũi hoặc có thể là một sở thích cá nhân liên quan đến ẩm thực.

Tìm thêm tên

hoặc