Tìm theo từ khóa "O"

Cobie
67,761

Chopper Choppi
67,758

Trọng Bình
67,722
1. Trọng: Từ "trọng" thường mang nghĩa là "nặng nề", "quan trọng" hoặc "trọng thể". Trong ngữ cảnh tên gọi, "Trọng" có thể biểu thị sự tôn trọng, uy tín hoặc sự nghiêm túc. 2. Bình: Từ "bình" thường có nghĩa là "bằng phẳng", "ổn định" hoặc "hòa bình". Trong tên gọi, "Bình" có thể mang ý nghĩa của sự yên ả, hòa hợp và an lành.

Quốc Quân
67,676
Tên Quốc Quân nghĩa là con sẽ thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn

Lâm Hoàng
67,670
Lâm: Ý nghĩa: "Lâm" mang ý nghĩa là rừng, chỉ một khu vực rộng lớn với nhiều cây cối sinh trưởng. Trong văn hóa Á Đông, rừng tượng trưng cho sự sống, sự trù phú, và nguồn năng lượng dồi dào. Ngụ ý: Tên "Lâm" gợi lên hình ảnh về một người có sự vững chãi, mạnh mẽ, có khả năng bao bọc và che chở cho người khác. Nó cũng thể hiện sự hòa mình vào thiên nhiên, một tâm hồn rộng lớn và phóng khoáng. Hoàng: Ý nghĩa: "Hoàng" thường được hiểu là màu vàng, màu của vua chúa, của sự giàu sang và quyền lực. Nó cũng tượng trưng cho ánh sáng, trí tuệ, và sự minh mẫn. Ngụ ý: Tên "Hoàng" thể hiện mong muốn về một cuộc sống sung túc, thành công, và có địa vị trong xã hội. Nó cũng gợi ý về một người thông minh, sáng suốt, có khả năng lãnh đạo và dẫn dắt người khác. Tổng kết: Tên "Lâm Hoàng" là sự kết hợp hài hòa giữa sự vững chãi, bao bọc của rừng và sự giàu sang, trí tuệ của màu vàng. Nó mang ý nghĩa về một người mạnh mẽ, thông minh, có khả năng thành công trong cuộc sống và có thể mang lại những điều tốt đẹp cho những người xung quanh. Tên này thể hiện mong muốn về một cuộc đời sung túc, hạnh phúc, và có ý nghĩa.

Thúy Hòa
67,635
Đệm Thúy: Chỉ màu xanh, màu xanh biếc. Tên chính Hòa: Hòa nhã, ôn hòa; Hòa hợp, hòa thuận

Thi Huong
67,599
- "Thi" (詩): Trong tiếng Việt, "Thi" có thể mang nghĩa là thơ, thơ ca. Nó gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sáng tạo. - "Hương" (香): "Hương" thường có nghĩa là mùi hương, hương thơm. Nó có thể biểu thị sự dịu dàng, quyến rũ và thanh tao.

Phương Hợp
67,593
Phương: Nghĩa gốc: Phương hướng, phương pháp, cách thức. Thể hiện sự định hướng, có mục tiêu rõ ràng và biết cách để đạt được mục tiêu đó. Nghĩa mở rộng: Phẩm chất tốt đẹp, chính trực, ngay thẳng. Gợi sự khuôn phép, chuẩn mực và đáng tin cậy. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa chỉ người có chí hướng, có đường lối rõ ràng trong cuộc sống. Mong muốn con cái trở thành người có phẩm chất đạo đức tốt, sống ngay thẳng và được mọi người yêu mến. Hợp: Nghĩa gốc: Sự hòa hợp, hợp nhất, sự kết hợp của nhiều yếu tố. Thể hiện sự đồng điệu, ăn ý và tạo nên một chỉnh thể thống nhất. Nghĩa mở rộng: Sự phù hợp, thích hợp. Gợi sự hài hòa, cân đối và mang lại may mắn, tốt lành. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa chỉ người có khả năng hòa nhập tốt, dễ dàng thích nghi với môi trường xung quanh. Mong muốn con cái có cuộc sống hòa thuận, hạnh phúc và gặp nhiều điều tốt đẹp. Tổng kết ý nghĩa tên Phương Hợp: Tên Phương Hợp mang ý nghĩa về một người có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, sống có mục tiêu và biết cách để đạt được thành công. Đồng thời, tên cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống hòa hợp, hạnh phúc, có khả năng thích nghi tốt và được mọi người yêu mến. Tóm lại, tên Phương Hợp gửi gắm kỳ vọng về một người vừa có tài, vừa có đức, có cuộc sống viên mãn và thành công.

Ngọc Giềng
67,584
1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là "ngọc ngà", biểu thị cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Nó thường được sử dụng trong tên gọi để thể hiện mong muốn con cái trở thành người có giá trị, tốt đẹp. 2. Giềng: Từ "Giềng" có thể liên quan đến hình ảnh của sự vững chắc, bền bỉ. Trong một số ngữ cảnh, "giềng" có thể ám chỉ đến một cái gì đó kiên cố, ổn định. Khi kết hợp lại, "Ngọc Giềng" có thể được hiểu là "viên ngọc quý giá và bền vững", thể hiện một hình ảnh đẹp đẽ, quý giá nhưng cũng mạnh mẽ và kiên cường.

Phước Thiện
67,503
Với tên "Phước Thiện" ba mẹ mong rằng con có tấm lòng lương thiện, hiền hòa, mọi điều phước lành sẽ đến với con

Tìm thêm tên

hoặc