Tìm theo từ khóa "O"

Khoa
70,070
"Khoa" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ sự việc to lớn, dùng để nói về người có địa vị xã hội & trình độ học vấn. Theo văn hóa của người xưa, các đấng nam nhi thường lấy công danh đỗ đạt làm trọng nên tên "Khoa" được dùng để chỉ mong muốn con cái sau này tài năng, thông minh, ham học hỏi, sớm đỗ đạt thành danh.

Minh Hoài
70,029
1. Minh: Chữ "Minh" thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh, rõ ràng. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, trí tuệ sáng suốt hoặc sự trong sáng. 2. Hoài: Chữ "Hoài" có thể có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là hoài niệm, nhớ về điều gì đó. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là ước vọng, khát khao.

Ngân Lộc
69,987
Ngân: Nghĩa đen: Ngân là bạc, một kim loại quý có giá trị cao, thường được dùng làm tiền tệ hoặc trang sức. Nghĩa bóng: Ngân tượng trưng cho sự giàu có, phú quý, sung túc và may mắn. Nó còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, trong sáng và vẻ đẹp lấp lánh. Trong văn hóa Á Đông, bạc còn được xem là có khả năng xua đuổi tà ma, mang lại bình an. Lộc: Nghĩa đen: Lộc là bổng lộc, phúc lộc, những điều tốt đẹp mà trời ban cho con người. Nghĩa bóng: Lộc tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc, thịnh vượng và những điều tốt lành trong cuộc sống. Nó còn thể hiện sự sung sướng, hạnh phúc và những thành quả đạt được nhờ sự nỗ lực. Tổng kết: Tên "Ngân Lộc" mang ý nghĩa về một cuộc sống giàu sang, phú quý, đầy đủ về vật chất lẫn tinh thần. Nó thể hiện mong ước về một tương lai tươi sáng, may mắn, thành công và hạnh phúc. Tên này gửi gắm hy vọng đứa trẻ sẽ có một cuộc đời an nhàn, sung túc, được hưởng nhiều phúc lộc và đạt được những thành tựu đáng tự hào.

Vĩnh Toàn
69,982
"Vĩnh" nghĩa là vĩnh cửu, mãi mãi. Tên Vĩnh Toàn mong con sau này sẽ có cuộc sống đầy đủ, trọn vẹn, viên mãn cả đời

Quân Thoa
69,946
Quân (軍): Nghĩa phổ biến: Quân đội, binh lính, sức mạnh, kỷ luật, sự mạnh mẽ, uy nghiêm. Ý nghĩa khác: Có thể mang nghĩa là người có tài lãnh đạo, có chí lớn, có khả năng chỉ huy và bảo vệ. Thoa (釵): Nghĩa gốc: Trâm cài tóc, một vật trang sức dành cho phụ nữ, biểu tượng của sự nữ tính, duyên dáng, dịu dàng. Ý nghĩa khác: Thường liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tú, sự tinh tế, sang trọng và quý phái. Tên Quân Thoa có sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ, kiên cường (Quân) và vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính (Thoa). Có thể hiểu theo một số cách sau: Sự cân bằng: Người mang tên này có thể có tính cách cân bằng giữa mạnh mẽ và dịu dàng, có khả năng đối mặt với khó khăn nhưng vẫn giữ được nét duyên dáng, mềm mại. Sức mạnh tiềm ẩn: Vẻ ngoài có thể dịu dàng, nữ tính nhưng bên trong lại ẩn chứa sức mạnh, ý chí kiên cường và khả năng lãnh đạo. Vẻ đẹp quyền lực: Tên gợi lên hình ảnh một người phụ nữ vừa xinh đẹp, vừa có quyền lực và sự tự tin. Tên Quân Thoa là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, duyên dáng, cân bằng và sức mạnh tiềm ẩn. Nó phù hợp cho cả tên thật và biệt danh, tùy thuộc vào mong muốn và tính cách của người mang tên.

Bơ Xinh
69,915

Long Giang
69,881
Theo nghĩa Hán - Việt "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên "Long" để chỉ những người tài giỏi phi thường, phong cách của bậc trị vì, cốt cách cao sang, trí tuệ tinh anh."Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Người ta thường lấy tên Giang đặt tên vì thường thích những hình ảnh con sông vừa êm đềm, vừa mạnh mẽ như cuộc đời con người có lúc thăng có lúc trầm."Long Giang" con được thừa hưởng nhiều điều tài giỏi phi thường của bậc quân vương, là người tài trí ,cao sang thông minh, có cốt cách của 1 đấng quân vương

Diệu Phương
69,846
- Diệu: Từ này thường được hiểu là "diệu kỳ", "tuyệt vời", hay "khéo léo". Nó thể hiện sự tinh tế, dịu dàng và khả năng thu hút sự chú ý. - Phương: Từ này có thể mang nghĩa là "phương hướng", "phương pháp", hoặc "hương vị". Nó cũng có thể ám chỉ đến sự thanh tao, trong sáng và duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Diệu Phương" có thể được hiểu là "một người phụ nữ dịu dàng, khéo léo và có phong cách thanh tao".

Thoai Anh
69,804
- Thoại: Trong tiếng Việt, từ "thoại" có thể hiểu là nói chuyện, giao tiếp. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là sự thông minh, khéo léo trong giao tiếp. - Anh: Từ "anh" thường được sử dụng để chỉ sự trưởng thành, mạnh mẽ, hoặc có thể hiểu là người anh, người bạn, thể hiện sự gần gũi và thân thiết. Khi kết hợp lại, "Thoại Anh" có thể hiểu là một người có khả năng giao tiếp tốt, thông minh và có tính cách mạnh mẽ, hoặc là một người bạn, người anh đáng tin cậy

Hạo
69,788
Hạo theo tiếng Hán Việt có nghĩa là trời rộng bao la khôn cùng, ý chỉ người tài giỏi. Tên thường dành cho nam.

Tìm thêm tên

hoặc