Tìm theo từ khóa "An"

Quan Khải
106,090
- "Quan" (關): Thường có nghĩa là cửa ải, cổng, hoặc có thể hiểu là sự quan sát, sự chú ý. Trong một số trường hợp, "Quan" còn có thể được hiểu là chức vụ, vị trí trong chính quyền. - "Khải" (凱): Thường có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn, hoặc sự mở đầu, sự khai sáng. Nó cũng có thể biểu thị niềm vui, sự hân hoan.

Hoàng Nga
106,056
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Nga: Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Hoàng Uyên
106,042
Hoàng Uyên: Với ý nghĩa của sự quý phái và cao quý, tên này đặc biệt thích hợp cho những cô gái luôn tỏa sáng trong mọi tình huống.

Tà Lăng
106,019
Tà: Trong tiếng địa phương, "Tà" thường được hiểu là vùng đất cao, đồi núi hoặc khu vực có địa hình dốc. Nó có thể chỉ một ngọn đồi, một dãy núi nhỏ, hoặc một vùng đất nằm trên cao so với khu vực xung quanh. Lăng: "Lăng" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Trong trường hợp này, "Lăng" có thể ám chỉ một khu vực có địa thế bằng phẳng tương đối trên vùng đất cao, hoặc cũng có thể liên quan đến một loại cây trồng đặc trưng của vùng. Một số cách giải thích khác có thể liên quan đến đặc điểm địa chất, thổ nhưỡng của khu vực. Tổng kết: Tên gọi "Tà Lăng" gợi lên hình ảnh một vùng đất cao có địa hình đặc biệt. Nó có thể là một vùng đồi núi có một khu vực bằng phẳng, hoặc một vùng đất cao gắn liền với một loại cây trồng đặc trưng. Tên gọi này mang đậm dấu ấn địa lý và có thể cả văn hóa bản địa của khu vực.

Phúc Ngân
106,000
Tên đệm Phúc Phúc có nghĩa là hạnh phúc, may mắn và sung túc. Người có đệm Phúc thường được mong muốn có một cuộc sống đầy đủ, giàu sang, luôn gặp may mắn và có quý nhân phù trợ. Tên chính Ngân Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang.

Yan Duyên
105,988
1. Yan: - Trong một số ngôn ngữ châu Á, "Yan" có thể có nghĩa là "nhan sắc", "dung nhan" hoặc "mặt". Trong tiếng Trung, "颜" (Yán) có nghĩa là dung nhan, vẻ ngoài. - Ngoài ra, "Yan" cũng có thể là một tên riêng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, không nhất thiết phải mang ý nghĩa cụ thể mà có thể chỉ đơn giản là một cái tên đẹp. 2. Duyên: - Trong tiếng Việt, "Duyên" thường mang ý nghĩa về sự duyên dáng, sự hấp dẫn, sự kết nối hoặc mối quan hệ định mệnh. Nó thường được dùng để miêu tả một người có sự thu hút tự nhiên và khả năng tạo sự gắn kết với người khác. - "Duyên" cũng có thể liên quan đến ý niệm về số phận hay định mệnh, thể hiện sự kết nối giữa các sự kiện hoặc con người theo một cách đặc biệt.

Hồng Thanh
105,960
Đệm Hồng: Hoa hồng, cây cảnh cỡ nhỏ, thân có gai, hoa gồm nhiều cánh màu trắng, hồng hoặc đỏ, có hương thơm; Chỉ đến màu hồng, màu đỏ. Tên Thanh: Trong trẻo, ví dụ nước trong vắt, bầu trời trong xanh. Sạch, không làm những điều không đáng làm, liêm khiết, thanh liêm, trong sạch

Trí An
105,937
- Trí: có nghĩa là trí tuệ, thông minh, sáng suốt. Từ này thường gợi lên hình ảnh của một người có khả năng tư duy, hiểu biết và có kiến thức. - An: có nghĩa là bình an, yên ổn, hạnh phúc. Từ này thể hiện mong muốn về một cuộc sống an lành, không lo lắng, đầy niềm vui. Khi kết hợp lại, "Trí An" có thể được hiểu là "sự thông minh mang lại bình an" hoặc "trí tuệ và sự yên ổn". Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có được sự khôn ngoan trong cuộc sống và đạt được sự bình an, hạnh phúc. Ngoài ra, "Trí An" cũng có thể được sử dụng như một biệt danh, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của người khác dành cho cá nhân đó.

Ánh Liên
105,919
- "Ánh": Thường được hiểu là ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự soi sáng. Nó có thể biểu trưng cho sự thông minh, tỏa sáng, và hy vọng. - "Liên": Có nghĩa là hoa sen, một loài hoa tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh cao và vẻ đẹp. Hoa sen cũng thường được liên kết với sự thanh tịnh và sự hoàn mỹ trong văn hóa Việt Nam. Kết hợp lại, "Ánh Liên" có thể được hiểu là ánh sáng của hoa sen, tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ, sự thanh cao và tinh khiết.

Xuân Cương
105,856
Tên đệm Xuân: Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Cương: Theo Hán - Việt, "Cương" có nghĩa là mạnh mẽ, tráng kiện. "Cương" là để chị người cương trực, thẳng ngay, tính tình cứng rắn, dáng vẻ mạnh mẽ, tráng kiện. Tên này thường được đặt cho người con trai.

Tìm thêm tên

hoặc