Tìm theo từ khóa "Ăn"

Trang Thuỳ
106,403
Người con gái thùy mị, nết na, đoan trang đó chính là con.

Thanh Dung
106,347
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Minh Mẫn
106,330
Sáng suốt, thông minh và có trí tuệ hơn người

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Phương Scane
106,268

Hanka
106,228
Tên Hanka là một tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Slav, đặc biệt phổ biến ở các nước như Ba Lan, Cộng hòa Séc, và Slovakia. Đây là một dạng rút gọn hoặc biến thể thân mật của tên Hanna hoặc Anna. Phân tích thành phần tên Thành phần gốc: Tên Hanka bắt nguồn trực tiếp từ tên Hanna. Hanna lại là dạng tiếng Hy Lạp của tên Hebrew Channah (hoặc Hannah). Ý nghĩa của gốc Channah: Trong tiếng Hebrew, Channah có nghĩa là “ân sủng” (grace) hoặc “sự ưu ái” (favor). Nó cũng có thể được hiểu là “người được Chúa ban phước” hoặc “người đầy lòng nhân từ”. Hậu tố “ka”: Trong nhiều ngôn ngữ Slav, việc thêm hậu tố “ka” vào cuối một tên là cách để tạo ra một dạng thân mật, nhỏ bé hóa (diminutive) hoặc trìu mến. Ví dụ, nó biến tên chính thức thành một tên gọi thân thương hơn, tương tự như việc thêm “y” hoặc “ie” vào cuối tên trong tiếng Anh. Tổng kết ý nghĩa Tên Hanka Hanka mang ý nghĩa cốt lõi là “ân sủng” hoặc “sự ưu ái”. Tuy nhiên, do là một dạng thân mật, nó còn hàm chứa sự dịu dàng, gần gũi và đáng yêu. Tên Hanka thường gợi lên hình ảnh một người phụ nữ được yêu mến, nhân hậu và có tính cách dễ chịu, mang lại niềm vui và sự ưu ái cho những người xung quanh. Nó là một cái tên truyền thống nhưng vẫn giữ được sự ấm áp và thân mật.

Angelina
106,154
Cái tên mang nghĩa thiên thần, vị thần xinh đẹp, cha mẹ đặt tên con là Angelia hy vọng con xinh đẹp như thiên thần của cha mẹ

Angelina Do
106,135
Angelina Nguồn gốc: Tên Angelina có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Angelos," có nghĩa là "thiên thần" hoặc "sứ giả." Ý nghĩa: Tên Angelina thường mang ý nghĩa về sự thánh thiện, vẻ đẹp tinh khiết, và sự bảo vệ. Nó gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất cao thượng, tốt bụng và mang đến niềm vui cho người khác. Do Nguồn gốc: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Ý nghĩa: Họ "Đỗ" (Do) trong tiếng Việt không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình. Tuy nhiên, nó là một phần quan trọng của bản sắc gia đình và nguồn gốc văn hóa của người mang họ này. Tổng kết Tên "Angelina Do" kết hợp giữa một tên phương Tây mang ý nghĩa về vẻ đẹp thiên thần và một họ truyền thống của Việt Nam. Sự kết hợp này có thể thể hiện mong muốn của gia đình về một người con gái xinh đẹp, tốt bụng, đồng thời vẫn giữ gìn và trân trọng nguồn gốc văn hóa của mình. Tên này vừa mang nét hiện đại, quốc tế, vừa thể hiện sự gắn kết với gia đình và quê hương.

Hoang Nhat
106,100
- "Hoàng" thường mang nghĩa là "vàng", "sáng chói", hoặc "quý phái", thể hiện sự cao quý, sang trọng. - "Nhật" có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày", tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp và sự sống. Kết hợp lại, tên "Hoàng Nhật" có thể được hiểu là "mặt trời vàng", tượng trưng cho sự rực rỡ, mạnh mẽ và cao quý. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có một cuộc đời tươi sáng, thành công và được nhiều người yêu mến.

Quan Khải
106,090
- "Quan" (關): Thường có nghĩa là cửa ải, cổng, hoặc có thể hiểu là sự quan sát, sự chú ý. Trong một số trường hợp, "Quan" còn có thể được hiểu là chức vụ, vị trí trong chính quyền. - "Khải" (凱): Thường có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn, hoặc sự mở đầu, sự khai sáng. Nó cũng có thể biểu thị niềm vui, sự hân hoan.

Tìm thêm tên

hoặc