Tìm theo từ khóa "Cà"

Cẩm Hồng
54,326
Tên đệm Cẩm: Theo nghĩa Hán- Việt, Cẩm có nghĩa là gấm vóc, lụa là, lấp lánh, rực rỡ. Cẩm là đệm dành cho các bé gái với ý nghĩa mong con có một vẻ đẹp rực rỡ, lấp lánh. Vì vậy, cha mẹ đặt đệm Cẩm cho con với ý muốn con mang vẻ đẹp đa màu sắc và tinh tế. Tên chính Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt tên của người Việt, tên Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là tên một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, tên Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.

Cẩm Như
54,255
Tên đệm Cẩm: Theo nghĩa Hán- Việt, Cẩm có nghĩa là gấm vóc, lụa là, lấp lánh, rực rỡ. Cẩm là đệm dành cho các bé gái với ý nghĩa mong con có một vẻ đẹp rực rỡ, lấp lánh. Vì vậy, cha mẹ đặt đệm Cẩm cho con với ý muốn con mang vẻ đẹp đa màu sắc và tinh tế. Tên chính Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Cao Kỳ
54,065
"Cao" nghĩa là cao sang, cao quý. Nếu đặt tên cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp. Tên Cao Kỳ nghĩa con chính là viên ngọc sáng, cao quý của bố mẹ

Cá Mập
53,925
Tên một loài cá

Gia Cảnh
53,794
Mong muốn khi có con thì gia đình sẽ hạnh phúc và giàu có

Củ Cải
53,762
Bố mẹ mong con trai yêu sinh ra với vẻ ngoài trắng trẻo, dễ thương và hay ăn chóng lớn

Carter
53,606
Carter mang ý nghĩa là "người lái xe chở hàng" hoặc "người vận chuyển hàng hóa." Nó phản ánh một nghề nghiệp phổ biến trong xã hội thời xưa và có thể tượng trưng cho sự chăm chỉ, cần cù và khả năng vận chuyển, kết nối mọi thứ. Ngày nay, Carter là một cái tên phổ biến, mang ý nghĩa lịch sử và sự mạnh mẽ.

Cát
52,181
1. Ý nghĩa từ Hán-Việt: Trong tiếng Hán, "Cát" (吉) có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Do đó, tên "Cát" có thể được hiểu là cầu chúc cho sự may mắn và thịnh vượng. 2. Biệt danh: "Cát" cũng có thể là một biệt danh dễ thương, thường được sử dụng cho những người có tính cách nhẹ nhàng, dễ gần hoặc có sở thích liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là những người yêu thích biển và cát. 3. Liên tưởng đến thiên nhiên: "Cát" có thể gợi nhớ đến hình ảnh của bãi biển, cát trắng, mang lại cảm giác thư giãn, thoải mái và gần gũi với thiên nhiên.

Hằng Cao
52,119
1. Ý nghĩa từ nguyên: - "Hằng" thường được hiểu là "vĩnh cửu", "bền vững" hoặc "trường tồn". Nó có thể biểu thị cho sự kiên định, vững chắc trong cuộc sống. - "Cao" có thể mang ý nghĩa là "cao cả", "tôn quý" hoặc "vượt trội". Nó thường gợi lên hình ảnh của sự cao sang, thành đạt. 2. Ý nghĩa trong ngữ cảnh tên người: - Nếu "Hằng Cao" là tên thật, nó có thể được dùng để thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống vững bền và thành công cho con cái. - Nếu là biệt danh, "Hằng Cao" có thể được dùng để chỉ một người có tính cách nổi bật, có phẩm chất tốt hoặc đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

Cá Thúi
52,085
"Cá Thúi" có thể là một biệt danh, thường được đặt cho một người có tính cách vui vẻ, hài hước hoặc có thể là người thích đùa giỡn. Từ "Thúi" có thể gợi lên hình ảnh hài hước, một cách chơi chữ để tạo sự gần gũi hoặc thân thiện.

Tìm thêm tên

hoặc