Tìm theo từ khóa "Đá"

Đại Khôi
58,445
Tên đệm Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên chính Khôi: Tên "Khôi" cũng như tên "Khoa" thường dùng để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. Theo tiếng Hán - Việt, "Khôi" còn có nghĩa là một thứ đá đẹp, quý giá. Nghĩa của "Khôi" trong tên gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài & thi cử đỗ đạt, thành danh.

Đăng Hoạt
58,139
Đăng mang nghĩa là ngọn đèn: Với ý nghĩa là tia sáng nhỏ, chỉ hạnh phúc nhỏ nhoi; là sự mong chờ tia hy vọng với những điều tốt đẹp sẽ đến trong cuộc sống. Bên cạnh đó Đăng thể hiện năng lực mạnh mẽ, định hướng cho sự phát triển của người khác. Hoạt có ý nghĩa linh động. Sự sáng tạo, dễ dàng thích nghi, biến hóa để thích ứng với những môi trường hoàn cảnh cụ thể. Cách xử lý mềm dẻo, không theo rập khuôn, cứng nhắc.

Tấn Đạt
58,124
Tấn có nghĩa là "tiến lên, tấn tới, vươn lên". "Đạt" có nghĩa là "đạt được, thành công". Tên "Tấn Đạt" mang ý nghĩa là "tiến lên, tấn tới, vươn lên để đạt được thành công". Đây là một cái tên thể hiện mong ước của cha mẹ dành cho con trai của mình, mong con sẽ luôn mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành công trong cuộc sống.

Tước Đan
57,815
Tước Đan là một cái tên mang ý nghĩa đẹp và có thể được phân tích như sau: Tước: Trong từ "chim tước", mang ý nghĩa về sự nhỏ nhắn, xinh xắn, nhanh nhẹn và hoạt bát. Chim tước cũng tượng trưng cho sự tự do, vui tươi và những điều tốt lành. Đan: Thường gợi đến màu đỏ son, màu của sự may mắn, nhiệt huyết, đam mê và sức sống. "Đan" cũng có thể hiểu là sự chân thành, tấm lòng son sắt, không thay đổi. Tên "Tước Đan" gợi lên hình ảnh một người nhỏ nhắn, xinh xắn, nhanh nhẹn và đầy nhiệt huyết, có tấm lòng son sắt và luôn mang đến những điều may mắn, tốt lành. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống tươi vui, hạnh phúc và thành công.

Đào Lam
57,446

Loan Đàm
57,194
1. Loan (鸞): Trong tiếng Hán Việt, "Loan" thường được hiểu là "chim Loan", một loài chim huyền thoại trong văn hóa Á Đông, tương tự như phượng hoàng. Chim Loan tượng trưng cho sự cao quý, thanh tao và vẻ đẹp. 2. Đàm (潭): "Đàm" có nghĩa là cái đầm, hồ nước sâu. Trong một số trường hợp, "Đàm" cũng có thể mang ý nghĩa chỉ sự sâu sắc, yên bình và tĩnh lặng. Kết hợp lại, tên "Loan Đàm" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa vẻ đẹp cao quý và sự sâu sắc, tĩnh lặng

Đan Ly
56,947
1. Ý nghĩa từng phần: - "Đan": Trong tiếng Việt, "Đan" có thể có nghĩa là "dệt", thể hiện sự tinh tế, khéo léo, hoặc có thể liên quan đến màu sắc, như "đan xen" các màu sắc. - "Ly": "Ly" thường được hiểu là "hoa ly", một loại hoa đẹp và thanh tao, hoặc có thể mang nghĩa là "tách rời", "tách biệt". 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Đan Ly" có thể được hiểu là "người con gái xinh đẹp, khéo léo, như hoa ly", hoặc mang ý nghĩa về sự tinh tế, thanh nhã và sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố.

Đăng Minh
56,309
"Đăng" có nghĩa ngọn đèn, "Minh" có nghĩa thông minh, sáng dạ. Bố mẹ đặt tên này cho con mong muốn lớn lên con sẽ tỏa sáng, học hành giỏi giang, thành đạt.

Diệp Đào
55,813
- Diệp: trong tiếng Việt có nghĩa là "lá", thường liên quan đến thiên nhiên, sự sống, và sự tươi mới. Tên này có thể biểu thị cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát và sự kết nối với thiên nhiên. - Đào: có nghĩa là "hoa đào", một loại hoa thường nở vào mùa xuân, biểu trưng cho sự sinh sôi nảy nở, sự tươi vui và hạnh phúc. Hoa đào cũng thường được liên kết với Tết Nguyên Đán ở Việt Nam, biểu thị cho sự khởi đầu mới và may mắn. Khi kết hợp lại, "Diệp Đào" có thể hiểu là "lá hoa đào", tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự thanh khiết, dịu dàng và sự phát triển, đồng thời cũng thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và mùa xuân.

Việt Đằng
55,738

Tìm thêm tên

hoặc