Tìm theo từ khóa "A"

Minh Trâm
89,968
Tên "Minh Trâm" là một tên tiếng Việt, trong đó mỗi từ có ý nghĩa riêng: - "Minh" thường mang ý nghĩa là sáng suốt, thông minh, rõ ràng. Người mang tên này thường được kỳ vọng là người có trí tuệ, sáng suốt và khả năng phân tích tốt. - "Trâm" là một từ thường chỉ cây trâm cài tóc, biểu tượng cho sự duyên dáng, thanh lịch và quý phái. Ngoài ra, "Trâm" cũng có thể được hiểu là một người con gái có phẩm chất tốt đẹp, tinh tế. Kết hợp lại, "Minh Trâm" có thể được hiểu là một người con gái thông minh, sáng suốt và duyên dáng. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên có cuộc sống tốt đẹp, thành công và được nhiều người yêu mến.

Mỹ Sang
89,943
- "Mỹ" thường mang ý nghĩa là đẹp, xinh đẹp, hoặc có thể chỉ sự tốt lành, hoàn mỹ. - "Sang" thường được hiểu là giàu có, quý phái, hoặc có phẩm chất cao quý. Kết hợp lại, tên "Mỹ Sang" có thể được hiểu là một người có vẻ đẹp quý phái hoặc người có phẩm chất tốt đẹp và cao quý. Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có một cuộc sống tốt đẹp và thành đạt.

Nhím Hoa
89,933
Tên "Nhím Hoa" là một cái tên khá đặc biệt và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách hiểu của từng người. Dưới đây là một số cách giải thích có thể: 1. Nhím: Thường là loài động vật nhỏ, có gai nhọn để tự vệ. Nhím thường được liên tưởng đến sự bảo vệ, cẩn trọng và khả năng tự vệ. 2. Hoa: Thường biểu trưng cho vẻ đẹp, sự tươi mới và sự phát triển. Hoa cũng có thể đại diện cho sự dịu dàng, nữ tính và sự nở rộ. Kết hợp lại, "Nhím Hoa" có thể mang ý nghĩa của một người hay một vật có vẻ ngoài mạnh mẽ, cứng cỏi như nhím nhưng bên trong lại ẩn chứa vẻ đẹp, sự dịu dàng và tinh tế như hoa. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có vẻ ngoài cứng rắn nhưng tâm hồn lại mềm mại và đẹp đẽ.

Bảo My
89,922
Tên đệm Bảo: Chữ Bảo thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Đệm "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Tên chính My: "My" là một từ Hán Việt có nghĩa là "đẹp, mỹ miều, xinh đẹp, đáng yêu". Trong văn hóa phương Đông, người phụ nữ được coi là "nhân trung chi mỹ" (đẹp nhất trong thiên hạ). Cha mẹ đặt tên My cho con với mong muốn con của họ sẽ trở thành một người con gái đáng yêu, có vẻ ngoài xinh đẹp và thu hút. Tên My cũng mang trong nó ý nghĩa về sự dịu dàng và tinh tế. Ngoài ra, tên My còn có thể được hiểu theo nghĩa là "mỹ lệ", "đẹp đẽ". Cha mẹ đặt tên My cho con với mong muốn con của họ sẽ trở thành một người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp, rạng ngời và có một cuộc sống tốt đẹp.

Mỹ Danh
89,920
"Mỹ" theo tiếng Hán nghĩa là đẹp thường thấy trong các từ mỹ nhân, mỹ nữ. Khi cha mẹ đặt tên này cho con, họ mong muốn sau này lớn lên con sẽ trở thành một cô gái đẹp người, đẹp nết. Danh: Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Đệm "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Đệm "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Kim Han
89,913
Kim: Đây là một họ phổ biến ở Hàn Quốc. Ý nghĩa của họ "Kim" (金) trong tiếng Hán là "vàng", "kim loại", hoặc "tiền bạc". Nó thường mang ý nghĩa về sự giàu có, quý giá và sức mạnh. Han: "Han" (翰) trong tiếng Hán có nghĩa là "lông vũ", "bút lông", hoặc "văn chương". Nó thường gợi lên hình ảnh về sự uyên bác, tài năng, và sự nghiệp văn chương rực rỡ. Tổng kết: Tên "Kim Han" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa sự giàu có, quý giá (Kim) và tài năng, sự nghiệp văn chương (Han). Nó mang ý nghĩa về một người có tiềm năng đạt được thành công trong sự nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, văn học, hoặc truyền thông, đồng thời có một cuộc sống sung túc và đáng quý.

Hajkin
89,912

Thủy Hậu
89,886
- "Thủy" (水) có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và đôi khi là sự thông minh hoặc trí tuệ. - "Hậu" (后) có nghĩa là sau, phía sau hoặc có thể hiểu là hậu phương, hậu duệ. Trong một số trường hợp, "Hậu" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phúc hậu.

Xuân Trung
89,882
Xuân Trung là mong con luôn lạc quan vui vẻ, ấm áp, trung nghĩa và gặp nhiều may mắn

Tran Thao
89,880
- "Trần" là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ Trần có lịch sử lâu đời và gắn liền với nhiều nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. - "Thảo" thường mang ý nghĩa liên quan đến cỏ cây, thiên nhiên, và sự hiền lành. Trong văn hóa Việt Nam, "thảo" có thể biểu thị sự dịu dàng, hiền hậu, và thường được dùng để chỉ những người có tính cách tốt bụng, dễ gần.

Tìm thêm tên

hoặc