Tìm theo từ khóa "ri"

Rin
66,332
Tên tiếng Nhật với ý nghĩa phong linh hay chuông gió, đem lại sự bình yên, an lành, tránh xa hung khí. Gọi con với nickname này cha mẹ mong con sẽ luôn bình an, hạnh phúc, may mắn.

Seri
65,870

Nutrition
64,633
Nghĩa là dinh dưỡng trong tiếng Anh

Heri
64,617

Su Ri
64,143

Rina
63,837
Từ “Rina” trong tiếng Nhật được viết là “莉奈” và ý nghĩa của nó không chỉ rõ ràng mà còn đa diện. Tên Rina có thể được phân tích thành hai phần: “ri” có nghĩa là “lá”, “ni” có nghĩa là “đẹp, hoàn hảo”. Tuy nhiên, tùy theo cách đọc và cách viết khác nhau, tên Rina còn có thể mang ý nghĩa khác như “mỏng manh”, “tinh tế”, “dịu dàng” hay “trí tuệ”. Tên Rina thường được đặt cho các bé gái tại Nhật Bản và được coi là một tên đẹp và phổ biến.

Tống Trinh
63,512
- "Tống" (宋) thường được hiểu là một họ phổ biến ở Trung Quốc, nhưng cũng có thể mang nghĩa là "gửi" hoặc "tiễn". - "Trinh" (贞) có nghĩa là "trung thực", "nguyên tắc", "trong sạch", hoặc "kiên định".

Suri
63,025
Suri theo tiếng Ba Tư cổ, “Suri” nghĩa là “Nàng công chúa nhỏ”, còn trong ngôn ngữ Do Thái là “Đóa hồng đỏ”.

Erik
62,705
Tên Erik có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, thường được hiểu là "người cai trị vĩnh cửu" hoặc "người lãnh đạo vĩnh cửu". Tên này thường được gắn liền với nhiều vị vua và nhân vật lịch sử nổi tiếng trong các nền văn hóa Scandinavia.

Quang Trí
62,652
Theo nghĩa Hán - Việt, Quang có nghĩa là ánh sáng, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Tên Quang Trí dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng. Tên Quang là mong muốn của ba mẹ muốn con mình là người tài giỏi, hiểu biết và thành công.

Tìm thêm tên

hoặc