Tìm theo từ khóa "Trụ"

Trúc Phi
55,948
"Trúc" thường được hiểu là cây trúc, biểu trưng cho sự kiên cường, bền bỉ và sự thanh tao. Cây trúc thường được coi là biểu tượng của sự thanh khiết, nhẫn nhịn và không ngại khó khăn. "Phi" có thể hiểu là bay, vươn lên, thể hiện sự tự do, khát vọng và sự phát triển. Khi kết hợp lại, "Trúc Phi" có thể mang ý nghĩa là "cây trúc bay lên", tượng trưng cho sự vươn lên trong cuộc sống, vượt qua thử thách và khó khăn, đồng thời giữ được bản chất thanh cao và bền bỉ

Xuân Trường
55,588
Con sẽ mang lại sự tươi tắn của mùa xuân ở mọi nơi con đến

Trung Chien
55,555
Tên Trung Chien là một tên riêng có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, thường được phiên âm theo hệ thống Latin hóa (ví dụ như Wade-Giles hoặc Bopomofo) và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào các ký tự Hán tự (chữ Hán) được sử dụng. Tuy nhiên, nếu xét theo cách phiên âm phổ biến nhất, tên này được cấu tạo từ hai thành phần chính: họ (Trung) và tên đệm/tên riêng (Chien). Phân tích thành phần họ: Trung (Trung) Thành phần đầu tiên, Trung (Trung), thường là họ. Trong tiếng Trung Quốc, họ này có thể được viết bằng nhiều ký tự khác nhau, nhưng phổ biến nhất là 鍾 (Zhōng) hoặc 中 (Zhōng). Nếu là 鍾 (Zhōng), ý nghĩa của họ này liên quan đến chuông, đồng hồ, hoặc một loại dụng cụ bằng đồng. Họ 鍾 là một họ phổ biến và có lịch sử lâu đời. Nếu là 中 (Zhōng), ký tự này có nghĩa là trung tâm, ở giữa, hoặc trung thực, vừa phải. Tuy nhiên, việc sử dụng 中 làm họ ít phổ biến hơn 鍾. Trong bối cảnh tên riêng, Trung thường mang ý nghĩa về sự trung thực, chính trực, hoặc sự cân bằng. Phân tích thành phần tên riêng: Chien (Kiến) Thành phần thứ hai, Chien (Kiến), là phần tên riêng. Tương tự như Trung, Chien cũng có thể được viết bằng nhiều ký tự Hán tự khác nhau, mỗi ký tự mang một ý nghĩa riêng biệt. Các ký tự phổ biến nhất bao gồm: 建 (Jiàn): Ký tự này có nghĩa là xây dựng, thiết lập, hoặc kiến tạo. Khi dùng trong tên, nó thể hiện mong muốn người đó sẽ là người có khả năng xây dựng sự nghiệp, tạo dựng thành công, hoặc có tinh thần tiên phong. 堅 (Jiān): Ký tự này có nghĩa là kiên cố, vững chắc, hoặc kiên cường. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị lay chuyển, và có phẩm chất bền bỉ. 謙 (Qiān): Ký tự này có nghĩa là khiêm tốn, khiêm nhường. Đây là một phẩm chất đạo đức cao quý, thể hiện sự tôn trọng người khác và không tự mãn. Tổng kết ý nghĩa Tên Trung Chien Dựa trên các phân tích thành phần phổ biến nhất, Tên Trung Chien mang ý nghĩa tổng hợp về phẩm chất và khát vọng. Nếu kết hợp ý nghĩa phổ biến nhất (ví dụ: Trung là Trung thực và Chien là Kiên cố/Xây dựng), tên này có thể được hiểu là: Người có phẩm chất trung thực, chính trực (Trung), và có khả năng xây dựng, kiến tạo thành công (Kiến). Người có tinh thần trung thực, chính trực (Trung), và ý chí kiên cường, vững chắc (Kiên). Tên Trung Chien thường thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có đạo đức tốt, trung thực trong hành động và lời nói, đồng thời có đủ sức mạnh và ý chí để đạt được mục tiêu trong cuộc sống. Ý nghĩa cuối cùng sẽ phụ thuộc vào chính xác ký tự Hán tự được sử dụng.

Trúc
53,696
Tên "Trúc" lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người.

Trung
53,273
Tên Trung có ý nghĩa là người kiên định, có ý chí, quyết tâm cao, không dễ dàng khuất phục

Trung Nguyên
52,227
"Trung" nghĩa là trung nghĩa, trung thực. Tên Trung Nguyên mong con sống chân thành, trung thực, mọi điều may mắn sẽ rộng mở đến với con

Hà Trúc
50,898
Hà Trúc là một cái tên đẹp trong tiếng Việt, mang ý nghĩa sâu sắc và hình ảnh thơ mộng. Tên này thường được đặt cho con gái, thể hiện mong muốn về một vẻ đẹp thanh cao, dịu dàng và sức sống bền bỉ. Phân tích thành phần tên Thành phần thứ nhất: Hà Hà có nghĩa là sông lớn, dòng sông. Trong văn hóa Á Đông, sông (Hà) không chỉ là nguồn nước mà còn tượng trưng cho sự sống, sự trôi chảy liên tục và sự dồi dào, phong phú. Hà còn gợi lên hình ảnh của sự mềm mại, uyển chuyển nhưng cũng đầy sức mạnh nội tại. Người mang tên Hà thường được kỳ vọng có tâm hồn rộng mở, bao dung, và có khả năng thích ứng linh hoạt với mọi hoàn cảnh. Thành phần thứ hai: Trúc Trúc là cây tre, một loại cây quen thuộc và mang nhiều ý nghĩa biểu tượng cao quý. Trúc đại diện cho sự thanh cao, khí tiết, sự kiên cường và sức sống mãnh liệt. Cây trúc dù thân gầy nhưng dẻo dai, không bao giờ gục ngã trước gió bão, tượng trưng cho phẩm chất ngay thẳng, không khuất phục. Người mang tên Trúc thường được mong muốn có cốt cách thanh lịch, giản dị, nhưng ý chí sắt đá và tinh thần lạc quan. Tổng kết ý nghĩa tên Hà Trúc Khi kết hợp lại, Hà Trúc tạo nên một bức tranh hài hòa giữa sự mềm mại của dòng sông và sự thanh thoát, kiên cường của cây trúc. Hà Trúc mang ý nghĩa về một vẻ đẹp dịu dàng, uyển chuyển như dòng sông, nhưng đồng thời sở hữu khí chất cao quý, sự bền bỉ và sức sống mãnh liệt như cây trúc. Tên này thể hiện mong ước người con gái sẽ có một cuộc đời an nhiên, thanh thoát, luôn giữ được phẩm chất cao đẹp và vượt qua mọi thử thách bằng sự kiên cường của mình.

Mạnh Trường
50,310
"Mạnh" nghĩa là mạnh mẽ, khỏe mạnh, Theo từ điển Tiếng Việt, "Trường" có nghĩa là dài, lâu, xa. "Trường" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ có ý chí kiên cường, có lập trường bền vững, dù có khó khăn hay vấp ngã cũng có thể đứng vững. Ngoài ra, còn có ý nghĩa mong con sẽ mạnh khỏe và sống lâu. Tên "Mạnh Trường" mong con có khí chất mạnh mẽ, kiên cường

Hoài Trung
50,041
Con là sự hài hòa giữa niềm tin và tình cảm, con có niềm tin lạc quan vào cuộc sống, làm việc rất tình cảm.Hãy sống yêu thương mọi người con nhé!

Trường Nhân
47,058
"Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng. Tên Trường Nhân mong con ý chí kiên định, mạnh mẽ có tấm lòng nhân hậu, vị tha

Tìm thêm tên

hoặc