Tìm theo từ khóa "Ú"

Như Phôi
108,341
Tên Như Phôi mang ý nghĩa về sự khởi đầu thuần khiết, tiềm năng phát triển và vẻ đẹp tiềm ẩn. "Như" mang ý nghĩa giống như, tựa như, thể hiện một sự so sánh hoặc ví von. Trong trường hợp này, "Như" gợi ý về một sự tương đồng với một trạng thái hoặc hình ảnh nào đó. "Phôi" là giai đoạn đầu tiên của sự hình thành và phát triển, thường được dùng để chỉ phôi thai trong sinh học. "Phôi" tượng trưng cho sự khởi đầu thuần khiết, tiềm năng vô hạn và một tương lai rộng mở đang chờ được khai phá. Nó mang ý nghĩa về sự non nớt, cần được nuôi dưỡng và bảo vệ để phát triển toàn diện. Tổng kết, tên Như Phôi mang ý nghĩa về một sự khởi đầu đầy tiềm năng, thuần khiết và cần được trân trọng. Nó gợi lên hình ảnh về một vẻ đẹp tiềm ẩn, một tương lai tươi sáng đang chờ đợi sự nuôi dưỡng và phát triển. Tên này thể hiện sự kỳ vọng vào một cuộc sống tốt đẹp, đầy hứa hẹn và khả năng vươn xa.

Đức Khang
108,291
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Ngọc Trung
108,290
Tên đệm Ngọc Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Trung “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào.

Thu Hằng
108,258
"Thu" tức là mùa thu, ý chỉ sự nhẹ nhàng, dịu dàng như mùa thu. Cái tên "Thu Hằng" ý mong con lớn lên là người nhẹ nhàng, có tính khí nhã nhặn, luôn xinh đẹp, duyên dáng.

Diệu Thanh
108,246
- Diệu: Có nghĩa là kỳ diệu, tuyệt vời, hay đẹp. Từ này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, đáng trân trọng. - Thanh: Thường mang ý nghĩa là trong sạch, thanh khiết, hoặc có thể chỉ màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, trẻ trung.

Mùi
108,213
Tên Mùi thường được dùng để đặt cho những người sinh năm Mùi (con dê)

Hiểu Ly
108,174
"Hiểu" có thể mang ý nghĩa là hiểu biết, thông minh, hoặc sáng suốt, trong khi "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau như ly biệt, ly hương, hoặc đơn giản là một âm tiết trong tên riêng.

Mnh Huy
108,166
- Mnh: Có thể là viết tắt hoặc cách viết sáng tạo của từ "Minh," thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh, hoặc sáng tạo. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể là tên riêng hoặc biệt danh. - Huy: Là một tên phổ biến trong tiếng Việt, thường mang ý nghĩa là huy hoàng, rực rỡ, hoặc có sức ảnh hưởng. Tên này thường được dùng để thể hiện sự tự tin và nổi bật. Khi kết hợp lại, "Mnh Huy" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ sáng suốt và có khả năng tỏa sáng, nổi bật trong xã hội.

Tùng Chi
108,159
1. Tùng (松): Trong tiếng Việt, "Tùng" thường liên quan đến cây tùng, một loại cây biểu tượng cho sự kiên cường, mạnh mẽ và bền bỉ. Cây tùng thường sống lâu năm và có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, vì vậy nó thường được xem như biểu tượng của sự trường thọ và bất khuất. 2. Chi (枝 hoặc 芝): "Chi" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào chữ Hán được sử dụng. Nếu là "Chi" (枝), nó có nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển và mở rộng. Nếu là "Chi" (芝), nó có thể mang nghĩa là cỏ thơm, thường liên quan đến sự thanh tao và tinh tế.

Quế Minh
108,151
Quế: Trong văn hóa Á Đông, "Quế" thường được liên tưởng đến cây quế, một loại cây quý có hương thơm đặc biệt và được sử dụng trong y học cổ truyền. Vì vậy, "Quế" mang ý nghĩa của sự quý phái, thanh cao, và có giá trị. "Quế" còn gợi lên hình ảnh của sự thành đạt, đỗ đạt cao trong thi cử (như "bảng quế" thời xưa), tượng trưng cho trí tuệ và sự học hành uyên bác. Minh: "Minh" có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng, thông minh và minh bạch. Nó biểu thị cho trí tuệ, sự thông thái và khả năng nhận thức rõ ràng mọi vấn đề. "Minh" còn mang ý nghĩa của sự tươi sáng, tương lai xán lạn, và cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng. Tổng kết: Tên "Quế Minh" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp quý phái, thanh cao của "Quế" và sự thông minh, sáng suốt của "Minh". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời thành công, được mọi người quý trọng nhờ trí tuệ và phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có một tương lai tươi sáng và hạnh phúc. Tên thể hiện mong ước về một người vừa có tài vừa có đức.

Tìm thêm tên

hoặc