Tìm theo từ khóa "An"

Mẫn Nghi
107,535
Mẫn Nghi: Người con gái có đức tính tốt đẹp, chăm chỉ, chịu thương, chịu khó và thấu hiểu người khác.

Mạnh
107,488
Mạnh có nghĩa là khỏe mạnh, mạnh mẽ từ dùng để chỉ về vóc dáng và sức lực của con người. Đặt cho con tên Mạnh cha mẹ mong con trở thành người khỏe mạnh, sức khỏe tốt ít bệnh tật, sống mạnh mẽ, kiên cường. Mạnh còn có nghĩa là thủ lĩnh, quyền lực là người đứng đầu, lãnh đạo.

Lina Tran
107,432
1. Tên "Lina": Tên này thường được coi là một tên nữ, có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau. Trong tiếng Latin, "Lina" có thể được hiểu là "sợi chỉ", trong khi trong một số ngôn ngữ Ả Rập, nó có thể mang nghĩa là "mềm mại" hoặc "tươi sáng". Tên này cũng có thể là viết tắt của các tên dài hơn như "Karolina" hay "Angelina". 2. Họ "Tran": Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Tran" (hoặc "Trần") có nguồn gốc từ một trong những dòng họ lớn và có uy tín trong lịch sử Việt Nam. Những người mang họ này thường có nguồn gốc từ các gia đình quý tộc hoặc có ảnh hưởng trong xã hội.

Phương Xuân
107,430
Đệm Phương: Tiếng thơm, những điều tốt đẹp như đức hạnh, danh tiếng. Tên chính Xuân: Mùa xuân, vui tươi, trẻ trung, vui vẻ, hân hoan.

Sandy
107,411
Tên "Sandy" là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa và thường được sử dụng cho cả nam và nữ. 1. Nguồn gốc từ tiếng Anh: "Sandy" thường là dạng viết tắt của tên "Alexander" hoặc "Alexandra," có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người bảo vệ nhân loại." Trong trường hợp này, tên Sandy mang ý nghĩa liên quan đến sự bảo vệ và sự mạnh mẽ. 2. Liên quan đến thiên nhiên: "Sandy" cũng có thể liên quan đến từ "sand" trong tiếng Anh, có nghĩa là "cát." Điều này có thể gợi lên hình ảnh của bãi biển, sự tự do và tự nhiên.

Trà An
107,395
Đệm Trà: Cây chè (trà), lá dùng để pha các thứ chè uống. Tên chính An: Yên bình, bình an

Ánh Ngân
107,382
Ánh: Sự sáng lạng, tỏa sáng. Ngân: Sự quý báu, giàu có. Ý nghĩa của tên Ánh Ngân: Tên Ánh Ngân mang ý nghĩa là con sẽ là người thông minh, sáng lạn và thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Con sẽ tỏa sáng và được coi trọng như một kho báu quý báu.

Nguyệt Ánh
107,380
"Nguyệt" là trăng, vầng trăng sáng lung linh trong đêm tối. Tên "Nguyệt Ánh" là bố mẹ luôn mong con sẽ toả sáng rực rỡ như những vầng hào quang

Nhã Đoan
107,353
Nhã: Thường mang ý nghĩa thanh nhã, lịch sự, tao nhã, chỉ phẩm chất tốt đẹp trong cách cư xử, giao tiếp và phong thái. Thể hiện sự tinh tế, duyên dáng và có gu thẩm mỹ. Gợi sự nhẹ nhàng, dễ chịu và hòa nhã. Đoan: Thường mang ý nghĩa ngay thẳng, chính trực, đoan trang. Chỉ phẩm chất đạo đức tốt, lòng dạ trong sáng, không gian dối. Thể hiện sự nghiêm túc, chỉn chu trong hành động và suy nghĩ. Tên Nhã Đoan thường mang ý nghĩa về một người con gái có phẩm chất tốt đẹp, vừa thanh nhã, duyên dáng trong cách cư xử, vừa đoan trang, chính trực trong đạo đức. Tên này gợi sự hòa quyện giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự tốt đẹp bên trong, tạo nên một hình ảnh hoàn thiện và đáng quý. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có nhân cách cao đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Gia Khang
107,306
Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Gia Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý, là người sống vì gia đình, tình cảm , mong ước cuộc sống bình an

Tìm thêm tên

hoặc