Tìm theo từ khóa "Ăn"

Lina Tran
107,432
1. Tên "Lina": Tên này thường được coi là một tên nữ, có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau. Trong tiếng Latin, "Lina" có thể được hiểu là "sợi chỉ", trong khi trong một số ngôn ngữ Ả Rập, nó có thể mang nghĩa là "mềm mại" hoặc "tươi sáng". Tên này cũng có thể là viết tắt của các tên dài hơn như "Karolina" hay "Angelina". 2. Họ "Tran": Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Tran" (hoặc "Trần") có nguồn gốc từ một trong những dòng họ lớn và có uy tín trong lịch sử Việt Nam. Những người mang họ này thường có nguồn gốc từ các gia đình quý tộc hoặc có ảnh hưởng trong xã hội.

Phương Xuân
107,430
Đệm Phương: Tiếng thơm, những điều tốt đẹp như đức hạnh, danh tiếng. Tên chính Xuân: Mùa xuân, vui tươi, trẻ trung, vui vẻ, hân hoan.

Sandy
107,411
Tên "Sandy" là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa và thường được sử dụng cho cả nam và nữ. 1. Nguồn gốc từ tiếng Anh: "Sandy" thường là dạng viết tắt của tên "Alexander" hoặc "Alexandra," có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người bảo vệ nhân loại." Trong trường hợp này, tên Sandy mang ý nghĩa liên quan đến sự bảo vệ và sự mạnh mẽ. 2. Liên quan đến thiên nhiên: "Sandy" cũng có thể liên quan đến từ "sand" trong tiếng Anh, có nghĩa là "cát." Điều này có thể gợi lên hình ảnh của bãi biển, sự tự do và tự nhiên.

Trà An
107,395
Đệm Trà: Cây chè (trà), lá dùng để pha các thứ chè uống. Tên chính An: Yên bình, bình an

Ánh Ngân
107,382
Ánh: Sự sáng lạng, tỏa sáng. Ngân: Sự quý báu, giàu có. Ý nghĩa của tên Ánh Ngân: Tên Ánh Ngân mang ý nghĩa là con sẽ là người thông minh, sáng lạn và thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Con sẽ tỏa sáng và được coi trọng như một kho báu quý báu.

Nguyệt Ánh
107,380
"Nguyệt" là trăng, vầng trăng sáng lung linh trong đêm tối. Tên "Nguyệt Ánh" là bố mẹ luôn mong con sẽ toả sáng rực rỡ như những vầng hào quang

Nhã Đoan
107,353
Nhã: Thường mang ý nghĩa thanh nhã, lịch sự, tao nhã, chỉ phẩm chất tốt đẹp trong cách cư xử, giao tiếp và phong thái. Thể hiện sự tinh tế, duyên dáng và có gu thẩm mỹ. Gợi sự nhẹ nhàng, dễ chịu và hòa nhã. Đoan: Thường mang ý nghĩa ngay thẳng, chính trực, đoan trang. Chỉ phẩm chất đạo đức tốt, lòng dạ trong sáng, không gian dối. Thể hiện sự nghiêm túc, chỉn chu trong hành động và suy nghĩ. Tên Nhã Đoan thường mang ý nghĩa về một người con gái có phẩm chất tốt đẹp, vừa thanh nhã, duyên dáng trong cách cư xử, vừa đoan trang, chính trực trong đạo đức. Tên này gợi sự hòa quyện giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự tốt đẹp bên trong, tạo nên một hình ảnh hoàn thiện và đáng quý. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có nhân cách cao đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Gia Khang
107,305
Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Gia Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý, là người sống vì gia đình, tình cảm , mong ước cuộc sống bình an

Quế Anh
107,292
"Quế" trong dân gian là loài cây thơm ngát tượng trưng cho phú quý. Tên "Quế Anh" thể hiện một hình tượng một người phụ nữ can đảm, kiên định

Kiên Giang
107,270
Nếu xét về nghĩa đen, "Kiên" thường mang ý nghĩa là kiên định, vững vàng, mạnh mẽ, trong khi "Giang" có nghĩa là dòng sông. Khi kết hợp lại, "Kiên Giang" có thể được hiểu là "dòng sông kiên định" hoặc "sự vững vàng bên dòng sông". Trong ngữ cảnh tên người, "Kiên Giang" có thể được dùng như một tên thật hoặc biệt danh, thể hiện tính cách, phẩm chất mà người mang tên này có thể sở hữu. Ví dụ, một người tên Kiên Giang có thể được coi là người có tính kiên trì, bền bỉ, hoặc có mối liên hệ với vùng đất, dòng sông nào đó. Ngoài ra, Kiên Giang cũng là tên của một tỉnh ở miền Tây Nam Bộ, Việt Nam, nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và văn hóa đa dạng, điều này cũng có thể tạo nên những liên tưởng tích cực cho người mang tên này.

Tìm thêm tên

hoặc