Tìm theo từ khóa "Ta"

Kita
64,080
Tại Nhật Bản, từ Kita có nghĩa là phía Bắc. Còn ở Tây Ban Nha, Kita là một cái tên hay được nhiều người sử dụng.

Tống Tâm
63,365
- "Tống" thường là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ này không có ý nghĩa cụ thể mà thường chỉ đơn giản là một phần của danh tính cá nhân. - "Tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là "trái tim," "tâm hồn," hoặc "tâm trí." Từ này thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất như tình cảm, sự chân thành và lòng nhân ái.

Tài
63,333
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tài " nghĩa là tài năng, giỏi giang, mặt khác còn có nghĩa là giàu sang phú quý.

Phaitay
62,801
Tên "Phaitay" có thể không phải là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, nhưng nó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu "Phaitay" là một biệt danh, nó có thể mang ý nghĩa cá nhân hoặc thể hiện một đặc điểm nào đó của người mang tên. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ý nghĩa cụ thể của tên này, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về nguồn gốc hoặc ngữ cảnh mà tên được sử dụng. Trong một số trường hợp, tên có thể được tạo ra từ sự kết hợp của các từ hoặc âm thanh, và ý nghĩa của nó có thể phụ thuộc vào cách mà người đặt tên muốn diễn đạt. Nếu "Phaitay" là tên thật, có thể nó mang ý nghĩa đặc biệt trong một ngữ cảnh văn hóa hoặc gia đình nào đó. Bạn có thể tham khảo ý kiến từ những người trong gia đình hoặc cộng đồng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tên này.

Phước Tài
62,685
"Phước" là phúc phận. "Phước Tài" chỉ người có tài năng đi đôi với phúc đức.

Cần Tây
62,438
Mong con sáng dạ, học rộng tài cao, nhanh trí

Nibita
62,016

Tâm Nguyệt
61,760
Theo nghĩa Hán Việt, nguyệt là vầng trăng, Trăng có vẻ đẹp vô cùng bình dị, một vẻ đẹp không cần trang sức, đẹp một cách vô tư, hồn nhiên. Trăng tượng trưng cho vẻ đẹp hồn nhiên nên trăng hoà vào thiên nhiên, hoà vào cây cỏ. Tên Tâm Nguyệt thể hiện một nét đẹp tâm hồn vô cùng sâu sắc, luôn hướng thiện, vô tư, lạc quan

Tana
61,697
1. Nguồn gốc châu Phi: Ở một số ngôn ngữ châu Phi, "Tana" có thể mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên hoặc địa danh. Ví dụ, hồ Tana là một hồ nổi tiếng ở Ethiopia. 2. Nguồn gốc Nhật Bản: Trong tiếng Nhật, "Tana" có thể có nghĩa là "kệ" hoặc "giá đỡ". 3. Nguồn gốc Polynesia: Ở một số ngôn ngữ Polynesia, "Tana" có thể có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "rực rỡ". 4. Nguồn gốc Scandinavia: Trong một số ngữ cảnh Bắc Âu, "Tana" có thể là một tên gọi ngắn gọn của "Tatiana".

Tân Quý
60,540
- "Tân" thường có nghĩa là mới mẻ, hiện đại, hoặc đổi mới. Nó thể hiện sự tươi mới, khởi đầu mới hoặc sự thay đổi tích cực. - "Quý" có nghĩa là quý giá, đáng trân trọng hoặc có giá trị cao. Nó cũng có thể chỉ sự quý phái, sang trọng. Khi kết hợp lại, "Tân Quý" có thể được hiểu là một điều gì đó mới mẻ và quý giá, hoặc một sự khởi đầu mới đầy giá trị và ý nghĩa. Tên này có thể mang lại cảm giác về sự đổi mới nhưng vẫn giữ được giá trị truyền thống hoặc phẩm chất cao quý.

Tìm thêm tên

hoặc