Tìm theo từ khóa "Hằng"

Việt Khang
57,452
Việt Khang có ý nghĩa là ưu tú, tài giỏi và an khang. Cái tên Việt Khang là mong muốn con sẽ trở thành con người ưu tú hơn người, ngoài ra còn có cuộc sống an khang, phú quý

Quốc Thắng
57,007
Con là người yêu nước, yêu tổ quốc, con sẽ chiến thắng, thành công

Cẩm Hằng
54,805
Tên đệm Cẩm: Theo nghĩa Hán- Việt, Cẩm có nghĩa là gấm vóc, lụa là, lấp lánh, rực rỡ. Cẩm là đệm dành cho các bé gái với ý nghĩa mong con có một vẻ đẹp rực rỡ, lấp lánh. Vì vậy, cha mẹ đặt đệm Cẩm cho con với ý muốn con mang vẻ đẹp đa màu sắc và tinh tế. Tên chính Hằng: Tên "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Tên "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng.

Hữu Thắng
54,495
Mong con chiến thắng, luôn thành công, đạt được nhiều thành tựu

Châu Thắng
52,610
Tên đệm Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt đệm này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Hằng Cao
52,119
1. Ý nghĩa từ nguyên: - "Hằng" thường được hiểu là "vĩnh cửu", "bền vững" hoặc "trường tồn". Nó có thể biểu thị cho sự kiên định, vững chắc trong cuộc sống. - "Cao" có thể mang ý nghĩa là "cao cả", "tôn quý" hoặc "vượt trội". Nó thường gợi lên hình ảnh của sự cao sang, thành đạt. 2. Ý nghĩa trong ngữ cảnh tên người: - Nếu "Hằng Cao" là tên thật, nó có thể được dùng để thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống vững bền và thành công cho con cái. - Nếu là biệt danh, "Hằng Cao" có thể được dùng để chỉ một người có tính cách nổi bật, có phẩm chất tốt hoặc đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

Tấn Khang
51,770
"Tấn" nghĩa là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Đặt tên Tấn Khang mong con sẽ làm nên sự nghiệp, luôn hòa đồng, có 1 cuộc sống an khang, đủ đầy

Chu Hằng
51,721
Chu: Ý nghĩa: "Chu" (朱) thường mang ý nghĩa màu đỏ son, màu của sự may mắn, tốt lành, quyền quý và thịnh vượng trong văn hóa Á Đông. Nó còn gợi lên hình ảnh của sự ấm áp, nhiệt huyết và sức sống. Hằng: Ý nghĩa: "Hằng" (恆) biểu thị sự vĩnh cửu, bền bỉ, kiên trì và không thay đổi. Nó mang ý nghĩa của sự ổn định, trường tồn và sự kiên định trong mục tiêu. Tổng kết: Tên "Chu Hằng" là sự kết hợp hài hòa giữa sự may mắn, tốt lành và sự kiên trì, bền bỉ. Nó gợi lên một người vừa có sự nhiệt huyết, sức sống, vừa có sự kiên định, không ngừng nỗ lực để đạt được thành công và duy trì những giá trị tốt đẹp. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn một cuộc sống thịnh vượng, ổn định và bền vững cho người sở hữu.

Lệ Hằng
50,795
Lệ Hằng: Một cô gái xinh đẹp, hiền hòa và nhẹ nhàng.

Khang
50,446
Khang là tên thường được các bố mẹ đặt cho các bé trai. Tên này có nghĩa là bình an, khỏe mạnh. Hơn nữa, “Khang” còn là từ trong an khang, đồng nghĩa với sự thịnh vượng, sung túc. Theo đó, đặt tên con là Khang với hy vọng mọi thứ trong cuộc sống của con sẽ rất yên ổn, tốt lành và giàu có, đủ đầy.

Tìm thêm tên

hoặc