Tìm theo từ khóa "Hạ"

Hue Chau
105,830
Huệ: Trong tiếng Hán Việt, "Huệ" thường gợi lên hình ảnh của hoa huệ, một loài hoa thanh khiết, thơm ngát. Nó mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh cao, tao nhã, phẩm chất tinh khiết và sự dịu dàng. "Huệ" còn có thể tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ và lòng nhân ái. Châu: "Châu" có nghĩa là ngọc trai, một vật quý giá, đẹp đẽ và được trân trọng. Nó biểu thị sự thanh khiết, hoàn mỹ, vẻ đẹp tiềm ẩn và giá trị cao quý. "Châu" còn có thể mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Huệ Châu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, tao nhã của hoa huệ và sự quý giá, hoàn mỹ của ngọc trai. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thông minh, thanh khiết và có phẩm chất cao quý. Tên này mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp sẽ đến với người sở hữu.

Thảo Nga
105,732
Thảo: Ý nghĩa: "Thảo" thường gợi lên hình ảnh của cỏ cây, hoa lá, mang ý nghĩa về sự tươi tắn, dịu dàng, và gần gũi với thiên nhiên. Nó còn thể hiện sự thanh khiết, trong sáng và tràn đầy sức sống. Bên cạnh đó, "thảo" còn mang ý nghĩa về sự hiền lành, ngoan ngoãn và biết vâng lời. Nga: Ý nghĩa: "Nga" có thể gợi liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng và có chút lạnh lùng như hình ảnh của trăng rằm hay những dòng sông băng. Nó còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, tinh khôi và cao quý. "Nga" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, nhanh nhẹn và có trí tuệ. Tổng kết: Tên "Thảo Nga" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, gần gũi của thiên nhiên ("Thảo") và vẻ đẹp thanh tú, cao quý ("Nga"). Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh khiết, thông minh và tràn đầy sức sống. Nó cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, hạnh phúc và thành công cho con cái.

Thanh Phúc
105,689
"Phúc" là từ dùng để nói đến những điều tốt lành. "Thanh" là màu xanh, tuổi trẻ, là trong sạch, liêm khiết. Tên "Thanh Phúc" được đặt với mong muốn con sẽ có được sức khỏe, hy vọng, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống.

Thanh Hà
105,633
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hà" ý mong con sau này trở thànhcon người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người, luôn xinh đẹp và rạng rỡ mọi lúc.

Thanh Ðạo
105,624
"Thanh" nghĩa thanh cao, thanh tịnh. Tên Thanh Đạo nghĩa là mong con sẽ bình an, thanh cao và tươi sáng

Hải Ðăng
105,612
Con là ngọn đèn sáng giữa biển đêm

Quỳnh Hân
105,579
Tên đệm Quỳnh: Theo nghĩa gốc Hán, "quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Ngoài ra "quỳnh" còn là đệm một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Tên chính Hân: "Hân" theo nghĩa Hán - Việt là sự vui mừng hay lúc hừng đông khi mặt trời mọc. Tên "Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp.

Khải Hưng
105,549
“Khải” tượng trưng cho sự khởi đầu, sự bắt đầu tốt đẹp, luôn đi lên và vạn sự tất thắng. Còn “Hưng” đại diện cho bền vững, lâu dài, kiên định và phát triển mạnh mẽ.

Trân Châu
105,470
"Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Hai từ "Trân Châu" được ghép với nhau còn có nghĩa là cuộc sống sung túc, giàu sang, được yêu thương, nuông chiều.

Thảo Tiên
105,435
Thảo có nghĩa là hoa cỏ - một loại thực vật mỏng manh nhưng có sức sống mãnh liệt. Tiên: Thần tiên, nếu dùng trong tên nữ giới thường hàm nghĩa đẹp như tiên

Tìm thêm tên

hoặc