Tìm theo từ khóa "Trịnh"

Hoài Trinh
109,554
Phân tích ý nghĩa tên Hoài Trinh: Hoài: Trong từ điển Hán Việt, "Hoài" mang ý nghĩa là ôm ấp, giữ gìn, mang trong lòng. Nó thường gợi sự trân trọng, yêu mến những giá trị tốt đẹp, hoặc những kỷ niệm sâu sắc. Đặt tên con là Hoài thể hiện mong muốn con luôn nhớ về nguồn cội, giữ gìn những giá trị truyền thống, hoặc ôm ấp những ước mơ, hoài bão lớn lao. Trinh: "Trinh" có nghĩa là trong trắng, thuần khiết, trinh nguyên. Nó thường được liên tưởng đến phẩm chất đạo đức tốt đẹp của người con gái, sự thanh cao, ngay thẳng và liêm khiết. Tên "Trinh" cũng mang ý nghĩa về sự thủy chung, son sắt trong tình yêu và các mối quan hệ. Tổng kết ý nghĩa tên Hoài Trinh: Tên "Hoài Trinh" là sự kết hợp hài hòa giữa những giá trị tinh thần cao đẹp. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con gái không chỉ xinh đẹp, duyên dáng mà còn có tâm hồn trong sáng, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, biết trân trọng những giá trị truyền thống và có một cuộc sống thanh cao, hạnh phúc. Tên này thường mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thanh lịch và đầy nữ tính.

Trịnh Anh
108,723
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình, dòng tộc và thường được coi trọng trong xã hội. 2. Anh: Từ "Anh" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa. Nó có thể nghĩa là "người anh", biểu thị sự kính trọng, hoặc có thể hiểu là "thông minh", "tài giỏi". Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt, có năng lực hoặc có sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Trinh
108,339
"Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Lý Trinh
108,254
1. Lý: Đây có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Ngoài ra, "Lý" cũng có thể mang nghĩa là lý lẽ, lý trí, hoặc lý tưởng. 2. Trinh: Thường được hiểu là sự trong sáng, thuần khiết, hoặc trung thành. Tên "Trinh" thường được dùng để chỉ sự trong trắng, trung thực và đáng tin cậy. Kết hợp lại, "Lý Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa chỉ một người có lý trí, sống trong sáng và trung thực.

Thành Trịnh
108,188
Trịnh: Nguồn gốc: Họ Trịnh là một dòng họ lớn và lâu đời trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa gốc: Chữ "Trịnh" (鄭) trong tiếng Hán có thể mang ý nghĩa là một vùng đất, một quốc gia, hoặc một triều đại. Nó gợi nhớ đến sự ổn định, quyền lực và truyền thống. Gợi ý về tính cách: Người mang họ Trịnh có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy, coi trọng gia đình và truyền thống. Ý nghĩa chung của tên Trịnh: Tên "Trịnh" thường gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, có ý thức về nguồn gốc và truyền thống. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, quyền lực (theo nghĩa tích cực) và sự tôn trọng những giá trị đã được thiết lập. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và luôn hướng về gia đình, cộng đồng.

Hoàng Trinh
107,700
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Lệ Trinh
107,571
Tên đệm Lệ Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thi Trinh
107,567
Thi: Trong Hán Việt, "Thi" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là: Thơ: Liên quan đến văn chương, nghệ thuật, sự lãng mạn và tinh tế. Thiên tư: Chỉ sự thông minh, tài năng bẩm sinh. Ngoài ra, "Thi" còn có thể gợi đến vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng, thoát tục. Trinh: "Trinh" mang ý nghĩa: Trong trắng, thuần khiết: Thể hiện sự thanh cao, không vướng bụi trần. Trung thành, kiên trinh: Gợi ý về phẩm chất tốt đẹp, sự thủy chung và lòng dạ ngay thẳng. Tên "Thi Trinh" có thể được hiểu là: Người con gái có tâm hồn thi ca, văn chương, vừa xinh đẹp thanh tao, vừa có phẩm chất trong trắng, thuần khiết. Người con gái thông minh, tài năng, có lòng dạ trung thành, ngay thẳng và kiên định. Nhìn chung, đây là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong của người con gái. Tên này thường gợi đến một người con gái dịu dàng, nữ tính, có tâm hồn nhạy cảm và giàu tình cảm.

Phương Trinh
107,454
Theo nghĩa Hán-Việt, "Phương" dùng để nói đến phương hướng, "Trinh" là tiết hạnh. "Phương Trinh" là sự kết hợp hoàn hảo nhằm khắc hoạ một sự rõ ràng, có chủ kiến, biết xác định được việc tốt xấu. Tên "Phương Trinh" khiến chúng ta hình dung đến một người con gái xinh đẹp, có phẩm chất, đực hạnh, có bản lĩnh, ý chí, có chủ kiến.

Mỹ Trinh
106,949
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc