Tìm theo từ khóa "Híp"

Chips
91,059
Tên Chips trong ngữ cảnh phổ biến nhất, thường là tên gọi tắt của khoai tây chiên giòn (potato chips), mang ý nghĩa là những lát mỏng, giòn tan được chế biến từ thực phẩm. Ý nghĩa này gắn liền với phương pháp chế biến và hình dạng cuối cùng của sản phẩm. Phân tích thành phần tên Thành phần duy nhất của từ là "Chip". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, ban đầu có nghĩa là một mảnh nhỏ, mỏng được tách ra từ một vật lớn hơn, thường là gỗ hoặc đá. Trong ẩm thực, ý nghĩa này được chuyển hóa để chỉ những lát cắt mỏng, không đều hoặc những mảnh vụn nhỏ. Khi áp dụng cho khoai tây, "Chip" chỉ rõ quá trình cắt củ khoai tây thành những lát rất mỏng trước khi chiên ngập dầu. Sự mỏng manh này là yếu tố quyết định tạo nên độ giòn đặc trưng của món ăn. Tổng kết ý nghĩa Tên Chips tổng hợp ý nghĩa của sự mỏng manh, giòn rụm và tính chất là một mảnh vụn nhỏ được tách ra từ vật thể lớn hơn. Nó là một thuật ngữ mô tả trực tiếp hình dạng và kết cấu của sản phẩm. Trong văn hóa đại chúng, Chips đã trở thành biểu tượng toàn cầu cho món ăn nhẹ, tiện lợi, thường được dùng trong các buổi tụ tập hoặc khi xem phim. Ý nghĩa của tên gọi này đơn giản nhưng hiệu quả, truyền tải ngay lập tức bản chất của món ăn.

Hippo
75,129
Tên tiếng Anh nghĩa là con hà mã

Chíp
74,427
Đặt tên ở nhà cho bé gái này cho con, cha mẹ mong con xinh xắn, đáng yêu, là niềm tự hào của cả gia đình.

Híp
71,237
Biệt danh cho bé bụ bẫm, đáng yêu, dễ nuôi, con hay ăn chóng lớn

Mon Chip
69,380
1. Biệt danh thân thiện: "Chip" thường được dùng để gọi những người có tính cách vui vẻ, dễ gần. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người bạn thân thiết. 2. Liên quan đến công nghệ: Trong một số trường hợp, "Chip" có thể liên quan đến công nghệ, như trong "chip máy tính". Điều này có thể ám chỉ đến một người có sở thích về công nghệ hoặc làm việc trong lĩnh vực này. 3. Nguồn gốc từ tên khác: "Chip" có thể là một dạng viết tắt hoặc biến thể của các tên như Charles hoặc Christopher. Trong trường hợp này, nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến tên gốc.

Chippy
60,896

Chipchip
59,522
Tên "Chipchip" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Trong một số trường hợp, đây có thể là một biệt danh dễ thương, thường được dùng cho trẻ em hoặc những người có tính cách vui vẻ, hoạt bát. Tên này có thể gợi nhớ đến sự dễ thương, nhỏ nhắn, hoặc sự năng động.

Chippi
56,786

Chíp Măng
54,581
Đọc lái của Chipmunk, một loài sóc chuột. Đặt tên ở nhà cho bé gái này cho con, cha mẹ mong con xinh xắn, đáng yêu, là niềm tự hào của cả gia đình.

Bơ Híp
50,691

Tìm thêm tên

hoặc