Tìm theo từ khóa "Hào"

Hảo Nhi
110,363
Hảo là tốt. Hảo Nhi nghĩa là con giỏi giang khéo léo xinh xắn đáng yêu

Su Hào
109,839
Mong con lớn lên khỏe mạnh, bụ bẫm, hay ăn chóng lớn

Xuân Thảo
107,071
"Xuân" là mùa xuân, mùa của sự hạnh phúc, vui tươi. Cha mẹ mong con luôn xinh đẹp, hạnh phúc và tràn trề sức sống

Thảo Thái
106,934
1. Thảo: - Trong tiếng Việt, "Thảo" thường được hiểu là "cỏ" hoặc "thảo mộc", tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc và gần gũi với thiên nhiên. - "Thảo" cũng có thể mang nghĩa là "hiếu thảo", biểu thị lòng kính trọng và biết ơn đối với cha mẹ, ông bà. 2. Thái: - "Thái" có thể có nghĩa là "thái bình", "thái hòa", biểu thị sự yên bình, an lành. - Ngoài ra, "Thái" còn có thể mang ý nghĩa là "sự cao quý", "sang trọng" hoặc "phong thái".

Nhật Hào
106,239
Nhật: Ý nghĩa gốc: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, ánh sáng mặt trời. Biểu tượng: Mặt trời tượng trưng cho sự khởi đầu mới, năng lượng, sức sống, sự ấm áp, và trí tuệ. Trong tên: "Nhật" thường được dùng để chỉ người có tương lai tươi sáng, tính cách mạnh mẽ, ấm áp, và thông minh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là người mang lại ánh sáng và niềm vui cho người khác. Hào: Ý nghĩa gốc: "Hào" có nhiều nghĩa, nhưng trong tên thường được hiểu là sự hào hiệp, phóng khoáng, hoặc cũng có thể chỉ sự xuất chúng, tài giỏi. Biểu tượng: Hào hiệp tượng trưng cho lòng tốt, sự rộng lượng, sẵn sàng giúp đỡ người khác. Xuất chúng tượng trưng cho tài năng, sự nổi bật và thành công. Trong tên: "Hào" thường được dùng để chỉ người có tính cách rộng lượng, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác, hoặc là người có tài năng, có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. Tổng kết ý nghĩa tên Nhật Hào: Tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa về một người có tương lai tươi sáng, tính cách mạnh mẽ, ấm áp, thông minh, đồng thời cũng là người hào hiệp, tốt bụng, hoặc có tài năng xuất chúng. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có năng lượng tích cực, vừa có tấm lòng cao đẹp, và có khả năng đạt được những thành công trong cuộc sống nhờ vào trí tuệ và sự tốt bụng của mình.

Thảo Nhiên
106,030
Thảo: Thường gợi lên hình ảnh của cây cỏ, hoa lá, thiên nhiên tươi mát và tràn đầy sức sống. Trong Hán Việt, "Thảo" còn mang ý nghĩa về sự thanh khiết, nhẹ nhàng, gần gũi và có phần mong manh. Tên "Thảo" thường được đặt cho con gái với mong muốn con có vẻ đẹp dịu dàng, tâm hồn trong sáng và cuộc sống an yên. Nhiên: Mang ý nghĩa về sự tự nhiên, không gò bó, không ép buộc, thuận theo lẽ trời đất. "Nhiên" còn thể hiện sự thanh thản, ung dung, tự tại, không vướng bận những điều tầm thường. Đặt tên con là "Nhiên", cha mẹ thường mong con có tính cách phóng khoáng, yêu tự do, sống một cuộc đời ý nghĩa và không bị ràng buộc bởi vật chất. Tổng kết: Tên "Thảo Nhiên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của thiên nhiên và sự tự do, phóng khoáng trong tâm hồn. Tên này thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống an yên, hạnh phúc, luôn giữ được sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và sống thuận theo tự nhiên. Tên Thảo Nhiên còn gửi gắm niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, tốt đẹp cho người mang tên.

Thảo Nga
105,732
Thảo: Ý nghĩa: "Thảo" thường gợi lên hình ảnh của cỏ cây, hoa lá, mang ý nghĩa về sự tươi tắn, dịu dàng, và gần gũi với thiên nhiên. Nó còn thể hiện sự thanh khiết, trong sáng và tràn đầy sức sống. Bên cạnh đó, "thảo" còn mang ý nghĩa về sự hiền lành, ngoan ngoãn và biết vâng lời. Nga: Ý nghĩa: "Nga" có thể gợi liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng và có chút lạnh lùng như hình ảnh của trăng rằm hay những dòng sông băng. Nó còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, tinh khôi và cao quý. "Nga" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, nhanh nhẹn và có trí tuệ. Tổng kết: Tên "Thảo Nga" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, gần gũi của thiên nhiên ("Thảo") và vẻ đẹp thanh tú, cao quý ("Nga"). Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh khiết, thông minh và tràn đầy sức sống. Nó cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, hạnh phúc và thành công cho con cái.

Thảo Tiên
105,435
Thảo có nghĩa là hoa cỏ - một loại thực vật mỏng manh nhưng có sức sống mãnh liệt. Tiên: Thần tiên, nếu dùng trong tên nữ giới thường hàm nghĩa đẹp như tiên

Thảo Chi
104,799
Ý nghĩa tên Thảo Chi là một loài cỏ may mắn đem lại những điều tốt đẹp nhất đến cho mọi người xung quanh.

Thảo Trâm
104,198
Thảo: "Thảo" thường gợi lên hình ảnh của cỏ cây, hoa lá, mang ý nghĩa về sự tươi tắn, thanh khiết và tràn đầy sức sống. Nó còn có thể hiểu là sự dịu dàng, mềm mại và gần gũi với thiên nhiên. Trong Hán Việt, "Thảo" còn có nghĩa là thảo hiền, chỉ những người có phẩm chất tốt đẹp, hiền lành, nhân hậu và biết yêu thương mọi người. Trâm: "Trâm" là một vật trang sức cài lên tóc của người phụ nữ thời xưa, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh tao, quý phái và đoan trang. Nó còn tượng trưng cho sự tinh tế, cẩn trọng và gu thẩm mỹ cao. Đôi khi, "Trâm" còn mang ý nghĩa về sự kiên trinh, giữ gìn phẩm hạnh. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Thảo Trâm" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên, dịu dàng của cỏ cây hoa lá và nét thanh lịch, quý phái của người phụ nữ. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái vừa xinh đẹp, tươi tắn, vừa có phẩm chất tốt đẹp, hiền lành, lại vừa tinh tế, đoan trang và có gu thẩm mỹ. Tên này mang ý nghĩa về một cuộc sống an yên, hạnh phúc và viên mãn, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Tìm thêm tên

hoặc