Tìm theo từ khóa "Đan"

Tuệ Đan
109,646
Sự thông minh và trí tuệ: Từ “Tuệ” liên quan đến sự thông minh, hiểu biết và trí tuệ. Tên “Tuệ Đan” có thể ám chỉ đến một người thông minh và có trí tuệ sắc bén. Sự tinh tế và tinh thông: “Đan” có thể liên kết đến sự tinh tế, tinh thông và khả năng sáng tạo.

Tâm Đan
108,219
"Tâm" là tâm hồn, là tình cảm. "Đan" là sự quý báu. Đặt tên "Tâm Đan" bố mẹ mong con có tâm tính tốt, giàu tình yêu thương

Nhật Đăng
104,279
Nhật Đăng là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, kết hợp giữa ánh sáng mặt trời và sự tỏa sáng, soi rọi. "Nhật" có nghĩa là mặt trời, tượng trưng cho ánh sáng, sự sống, nguồn năng lượng vô tận. Nó còn mang ý nghĩa về sự khởi đầu mới, sự tươi sáng và hy vọng. "Đăng" có nghĩa là đèn, ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng dẫn đường, soi sáng tương lai. Nó còn mang ý nghĩa về sự thông minh, trí tuệ và khả năng lan tỏa những điều tốt đẹp. Tổng hợp lại, tên Nhật Đăng mang ý nghĩa về một người có ánh sáng rực rỡ như mặt trời, có trí tuệ và khả năng soi sáng, dẫn đường cho người khác. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời tươi sáng, thành công và có ích cho xã hội.

Đăng Luân
102,749
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Đăng Khôi
102,678
Thường được sử dụng để chỉ những người có vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ và phẩm chất cao quý. Từ này cũng ám chỉ đến sự thông minh, sáng dạ và tài năng. Người mang tên Đăng Khôi được coi là người có phẩm chất cao, có năng lực và khả năng đạt được thành công và danh tiếng.

Nha Đan
102,024
Nha: Trong tiếng Hán Việt, "Nha" (芽) mang ý nghĩa là "mầm non", "chồi non". Nó tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sức sống tiềm tàng, sự tươi mới và phát triển. "Nha" gợi lên hình ảnh về một tương lai đầy hứa hẹn, tràn đầy năng lượng và khả năng vươn lên. Đan: "Đan" (丹) mang ý nghĩa là "màu đỏ son", "màu của sự may mắn và tốt lành". Nó còn tượng trưng cho sự chân thành, lòng nhiệt huyết, sự đam mê và tinh thần cống hiến. Trong văn hóa phương Đông, màu đỏ thường được liên kết với niềm vui, hạnh phúc, sự thịnh vượng và quyền lực. Tổng kết: Tên "Nha Đan" là một sự kết hợp hài hòa giữa "mầm non" và "màu đỏ son". Nó mang ý nghĩa về một người con gái tràn đầy sức sống, nhiệt huyết, có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại may mắn, niềm vui cho những người xung quanh. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho con mình. Nha Đan mang ý nghĩa về một sự khởi đầu tốt đẹp với nguồn năng lượng tích cực, hứa hẹn một cuộc đời rực rỡ và đáng sống.

Đăng Bình
101,303
- Đăng: Trong tiếng Việt, "Đăng" thường có nghĩa là "sáng", "tỏa sáng" hoặc "đăng lên", thể hiện sự nổi bật, thành công hoặc khát vọng vươn lên. - Bình: Từ "Bình" có nghĩa là "hoà bình", "ổn định", "bình yên". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự công bằng, hài hòa.

Ngọc Đáng
101,137

Đan Anh
100,928
"Đan" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là giản dị, không cầu kỳ phức tạp. "Đan Anh" thể hiện người con gái xinh đẹp, thanh cao, tâm tính bình dị, trong sáng, sống khiêm nhường không ganh đua.

Đan Linh
100,107
"Đan" có nghĩa là lẻ, chiếc, thể hiện sư đơn giản. "Linh" là thông minh, lanh lợi. "Đan Linh" mang ý nghĩa con là người sống đơn giản và thông minh, lanh lợi

Tìm thêm tên

hoặc