Tìm theo từ khóa "Nh"

Trịnh Xuyến
78,231
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và có nhiều người nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, như Trịnh Nguyễn, một triều đại phong kiến. 2. Xuyến: Tên "Xuyến" thường được dùng cho nữ giới. Trong tiếng Việt, "Xuyến" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể liên tưởng đến hình ảnh của một con chim (như chim xuyến) biểu trưng cho sự tự do và bay bổng.

Tam Trinh
78,204
Tam: Số lượng: "Tam" có nghĩa là ba, thường được dùng để chỉ một nhóm gồm ba người hoặc ba vật thể. Tính chất: Trong nhiều trường hợp, "Tam" còn mang ý nghĩa về sự vững chắc, ổn định, như kiềng ba chân. Trinh: Phẩm chất: "Trinh" thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, không vướng bụi trần. Nó tượng trưng cho đức hạnh, sự thanh cao và lòng dạ ngay thẳng. Ý nghĩa rộng hơn: "Trinh" còn có thể chỉ sự kiên trinh, bất khuất, giữ vững lý tưởng và không bị cám dỗ bởi những điều xấu xa. Ý nghĩa chung của tên "Tam Trinh": Tên "Tam Trinh" có thể được hiểu là ba người có phẩm chất thanh cao, trong sạch, hoặc ba người cùng nhau giữ gìn sự chính trực và lòng dạ ngay thẳng. Nó mang ý nghĩa về sự đoàn kết, cùng nhau hướng tới những giá trị tốt đẹp và không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có nhân cách cao đẹp, sống ngay thẳng và luôn giữ gìn phẩm giá của mình.

Hạnh Ngân
78,141
Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Hạnh Ngân: Cha mẹ mong con sẽ sống ngoan hiền, hiếu thảo, có đức hạnh và có một tương lai ấm no đầy đủ.

Thùy Như
77,932
"Thùy" trong thùy mị, nết na. Thùy Như mong con xinh đẹp, hiền dịu, thùy mị là người con gái chuẩn mực

Xuân Danh
77,903
Tên đệm Xuân: Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Danh: Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Tên "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Tên "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Linh Seoul
77,812
1. Tên riêng: "Linh" là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho con gái và có ý nghĩa là "linh thiêng" hoặc "nhanh nhẹn". "Seoul" là thủ đô của Hàn Quốc. Vì vậy, "Linh Seoul" có thể là tên của một người gốc Việt có liên hệ hoặc yêu thích văn hóa Hàn Quốc. 2. Thương hiệu hoặc doanh nghiệp: "Linh Seoul" có thể là tên của một cửa hàng, công ty, hoặc thương hiệu nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực làm đẹp hoặc thời trang, nơi sự kết hợp giữa Việt Nam và Hàn Quốc đang rất phổ biến. 3. Biểu tượng văn hóa: Đôi khi, tên này có thể được dùng để biểu thị sự kết hợp giữa hai nền văn hóa Việt Nam và Hàn Quốc, có thể trong một dự án, sự kiện, hoặc một sản phẩm nghệ thuật.

Nhật Tuệ
77,731
Tên đệm Nhật Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Tuệ Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Hoài Linh
77,705
Hoài Linh: Theo nghĩa Hán – Việt, “hoài' là mãi không thôi, lưu luyến. Ý nghĩa tên Hoài Linh mãi thông minh, khôi ngô, lanh lợi và may mắn hơn người.

Tua Nhỏ
77,674
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tua" có thể hiểu là một phần của cái gì đó, như là tua rua, hoặc có thể là một cách gọi thân mật cho một người nào đó. - "Nhỏ" thường được dùng để chỉ kích thước, độ tuổi hoặc sự dễ thương. Khi kết hợp lại, "Tua Nhỏ" có thể ám chỉ đến một người nhỏ nhắn, dễ thương hoặc một người trẻ tuổi. 2. Biệt danh: - "Tua Nhỏ" có thể là một biệt danh mà bạn bè hoặc gia đình đặt cho một người dựa trên tính cách, ngoại hình hoặc sở thích của họ. Ví dụ, nếu ai đó có tính cách vui vẻ, hoạt bát, hoặc có ngoại hình nhỏ nhắn, họ có thể được gọi là "Tua Nhỏ" như một cách thể hiện sự thân mật và yêu mến.

Tịnh Diệu
77,623
Trong sạch, thanh tịnh

Tìm thêm tên

hoặc