Tìm theo từ khóa "Nh"

Thiện Minh
68,480
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Thiện là tấm lòng hiền từ. Thiện Minh nghĩa là con thông minh, tính khí hiền từ, lương thiện

Thúy Quỳnh
68,469
Chữ "Thúy" theo nghĩa Hán - Việt là màu xanh, tên một loại ngọc quý (phỉ thúy). "Quỳnh" là tên một loài hoa đẹp chỉ nở khi trời tối, màu trắng tinh khôi, mùi hương thanh khiết, dịu dàng. Tên "Thúy Quỳnh" có nghĩa là con sẽ xinh đẹp và đầy sức sống như cây quỳnh xanh biếc, như hoa, như ngọc. Tên "Thúy Quỳnh" thích hợp đặt tên cho các bé có mệnh Hỏa vì Mộc (cây quỳnh) sinh Hỏa

Bánh Bao
68,456
Bánh bao tượng trưng cho sự trường thọ, sung túc cũng như mong ước của mọi người về những điều này. Đây là một tên ở nhà đáng yêu của bé.

Như Nguyệt
68,416
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Nguyệt: Con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn.

Nho Hiếu
68,403
- "Nho" có thể liên quan đến Nho giáo, một hệ tư tưởng triết học và đạo đức có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhấn mạnh vào giá trị của tri thức, nhân cách và đạo đức. - "Hiếu" là một phẩm chất cao quý trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là trong gia đình, thể hiện lòng hiếu thảo, tôn kính đối với cha mẹ và tổ tiên. Tổng hợp lại, tên "Nho Hiếu" có thể được hiểu là người có tri thức, đồng thời có lòng hiếu thảo, kính trọng gia đình và truyền thống.

Thuỳ Vinh
68,341
- "Thuỳ" thường mang ý nghĩa là sự dịu dàng, nhẹ nhàng và mềm mại. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách hiền lành, dễ mến. - "Vinh" có ý nghĩa là vinh quang, danh dự, hoặc sự thành đạt. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ đạt được nhiều thành công và được mọi người kính trọng. Kết hợp lại, tên "Thuỳ Vinh" có thể mang ý nghĩa là một người dịu dàng, hiền lành nhưng cũng đầy vinh quang và thành công trong cuộc sống.

Vàng Nhỏ
68,259
Vàng: Nghĩa đen: Vàng là một kim loại quý, có màu vàng óng ánh, tượng trưng cho sự giàu có, giá trị cao và vẻ đẹp sang trọng. Nghĩa bóng: Trong văn hóa Việt Nam, màu vàng thường gắn liền với sự quyền quý, cao sang, thịnh vượng và may mắn. "Vàng" trong tên có thể mang ý nghĩa mong muốn một cuộc sống sung túc, đủ đầy và gặp nhiều điều tốt lành. Nhỏ: Nghĩa đen: "Nhỏ" chỉ kích thước bé, xinh xắn, đáng yêu. Nghĩa bóng: Trong tên, "Nhỏ" có thể thể hiện sự yêu thương, trìu mến, hoặc mong muốn người mang tên có một cuộc sống bình an, không sóng gió. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh một người nhỏ nhắn, dễ thương, được mọi người yêu quý và che chở. Tên "Vàng Nhỏ" mang ý nghĩa kết hợp giữa sự quý giá, thịnh vượng ("Vàng") và sự nhỏ nhắn, đáng yêu, được yêu thương ("Nhỏ"). Nó có thể được hiểu là mong muốn một người có cuộc sống vừa sung túc, đủ đầy về vật chất, vừa được yêu thương, che chở, có một cuộc sống bình an và hạnh phúc. Tên này thường được đặt cho con gái, thể hiện sự yêu mến và những kỳ vọng tốt đẹp của gia đình dành cho đứa trẻ.

Minho
68,254

Thanh Sơn
68,240
"Thanh Sơn" dùng để nói đến những ngọn núi bạt ngàn, hùng vĩ, xanh tươi, được bao phủ. Tên "Thanh Sơn" được đặt với ý nghĩa con luôn khỏe mạnh, kiên cường, bản lĩnh, và giỏi giang hơn người

Linh Nga
68,208
- Linh: Trong tiếng Việt, "Linh" thường được hiểu là linh thiêng, có sự thiêng liêng, cao quý. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự nhạy bén, thông minh. - Nga: Từ "Nga" thường được liên kết với vẻ đẹp, sự duyên dáng, thanh tú. Trong một số ngữ cảnh, "Nga" cũng có thể chỉ đến hình ảnh của một cô gái xinh đẹp, dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Linh Nga" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, thông minh và có phẩm chất cao quý".

Tìm thêm tên

hoặc