Tìm theo từ khóa "Nh"

Linh Châu
69,750
Cái tên "Linh Châu" là mong con luôn thông minh, xinh đẹp và toả sáng như những ngọc ngà châu báu

Tuấn Anh
69,669
"Tuấn Anh" là một cái tên dành cho con trai. "Anh" thể hiện sự thông minh, tinh anh, khôn ngoan hơn người. "Tuấn" ý chỉ tuấn tú, khôi ngô, sáng sủa. Bố mẹ đặt tên con là Tuấn Anh có nghĩa là mong con khôi ngô tuấn tú hơn người, thông minh giỏi giang

Đoàn Lanh
69,654
Đoàn: Ý nghĩa: "Đoàn" thường gợi lên hình ảnh của sự tập hợp, đoàn kết, một nhóm người cùng chung chí hướng hoặc mục tiêu. Nó mang ý nghĩa về sức mạnh tập thể, sự gắn bó và tương trợ lẫn nhau. Trong văn hóa Việt Nam, "đoàn" còn có thể liên tưởng đến đoàn thể, tổ chức, mang tính chất chính quy, có kỷ luật. Lanh: Ý nghĩa: "Lanh" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách hiểu. Một nghĩa phổ biến là sự nhanh nhẹn, lanh lợi, thông minh, phản ứng nhanh nhạy trong mọi tình huống. Ngoài ra, "lanh" còn có thể gợi ý đến sự mát mẻ, tươi mới, trong lành, đặc biệt khi liên tưởng đến cây lanh (một loại cây có sợi dùng để dệt vải). Tên "Đoàn Lanh" có thể được hiểu là một người có tinh thần đoàn kết, luôn hòa đồng, gắn bó với mọi người xung quanh. Đồng thời, người này cũng sở hữu sự nhanh nhẹn, thông minh, có khả năng xử lý tình huống linh hoạt và hiệu quả. Tên gọi này mang ý nghĩa về sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh tập thể và trí tuệ cá nhân, gợi ý về một người có tiềm năng đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội.

Tạ Nhung
69,648
Tên Tạ Nhung (謝憐) là tên của nhân vật chính trong tiểu thuyết đam mỹ nổi tiếng Thiên Quan Tứ Phúc (Heaven Official's Blessing). Ý nghĩa của cái tên này mang tính biểu tượng sâu sắc, phản ánh thân phận, tính cách và số phận bi kịch của nhân vật. Phân tích thành phần Tạ (謝) Chữ Tạ (謝) có nghĩa là cảm ơn, tạ ơn, hoặc xin lỗi, tạ lỗi. Trong ngữ cảnh cổ điển, nó cũng có thể mang ý nghĩa là từ chối, cáo biệt, hoặc tàn lụi (như trong Tạ Hoa, hoa tàn). Đối với Tạ Nhung, chữ này hàm chứa sự khiêm nhường và lòng biết ơn sâu sắc của một người đã từng ở đỉnh cao nhưng lại rơi xuống vực sâu. Nó cũng gợi lên sự "từ chối" hoặc "buông bỏ" những vinh quang thế tục mà anh đã từng sở hữu. Tạ còn có thể ám chỉ sự "kết thúc" của một kỷ nguyên huy hoàng, báo hiệu sự tàn lụi của vương quốc Tiên Lạc và thân phận Thái tử của anh. Phân tích thành phần Nhung (憐) Chữ Nhung (憐) có nghĩa là thương xót, thương hại, hoặc yêu thương một cách trìu mến, thường dùng để chỉ sự đồng cảm với người yếu thế. Nhung là từ khóa quan trọng nhất định hình tính cách của Tạ Nhung. Nó thể hiện bản chất nhân từ, lòng trắc ẩn vô bờ bến và mong muốn cứu rỗi chúng sinh của anh. Ngay cả khi bị thế gian phản bội và chà đạp, Tạ Nhung vẫn giữ vững lòng thương xót đối với nhân loại. Tuy nhiên, chữ Nhung cũng mang một sắc thái bi kịch, vì nó gợi lên sự "đáng thương" của chính nhân vật. Anh là người đáng được thương xót nhất, phải chịu đựng vô số khổ đau vì lòng trắc ẩn của mình. Tổng kết ý nghĩa Tên Tạ Nhung Tên Tạ Nhung (謝憐) tổng hợp lại thân phận và số phận của nhân vật. Nó có thể được hiểu là "Người đáng thương xót mà thế gian đã từ chối" hoặc "Người biết ơn và đầy lòng trắc ẩn". Cái tên này đối lập giữa sự cao quý của một vị thần và sự bi thảm của một người bị ruồng bỏ. Tạ Nhung là hiện thân của sự thuần khiết bị thử thách bởi nỗi đau tột cùng. Anh là người luôn cảm ơn cuộc đời dù phải chịu đựng mọi bất công, và luôn thương xót người khác dù bản thân anh mới là người cần được thương xót nhất. Tên gọi này là lời tiên tri về hành trình của anh: một vị thần luôn cúi mình tạ ơn và mang trong mình lòng trắc ẩn vô hạn đối với thế giới đã quay lưng lại với anh.

Hà Quỳnh
69,642
"Hà" Mang ý nghĩa về sự thanh tao, trong sáng, nhẹ nhàng như dòng sông Hà. ''Quỳnh" thể hiện sự quý giá, cao quý, phẩm chất tốt đẹp. Tên "Hà Quỳnh" thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cô con gái. Xinh đẹp, thanh tao, quý phái như hoa quỳnh. Có phẩm chất tốt đẹp, cao quý như ngọc. Cuộc sống bình an, may mắn, sung túc.

Sinh Thời
69,599
"Tên Sinh Thời" trong tiếng Việt có thể hiểu là tên được đặt cho một người khi họ còn sống, thường là từ khi sinh ra. Đây là tên chính thức mà một người sử dụng trong suốt cuộc đời của mình, được ghi nhận trong các giấy tờ cá nhân như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, hộ chiếu, v.v

Thùy Linh
69,558
"Thùy" là tên đệm, có nghĩa là thùy mị, "Linh" là thông minh, lanh lợi. "Thùy Linh" mang ý nghĩa con là cô gái xinh đẹp, thông minh lanh lợi, thùy mị đáng yêu

Nhã An
69,518
An là yên định. Nhã An là người tốt lành, thuần lương.

Thi Nhân
69,446
Tên đệm Thi: Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Khánh Dino
69,430

Tìm thêm tên

hoặc